Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (303.13 KB, 3 trang )
(1)
/3
CÂU Ý NỘI DUNG ỂM
1
1.1 ついたち 1.25đ
1.2 ふつか 1.25đ
1.3 みっか 1.25đ
1.4 よっか 1.25đ
1.5 いつか 1.25đ
1.6 むいか 1.25đ
1.7 なのか 1.25đ
1.8 ようか 1.25đ
2
2.1
2.2
2.3
2.4
2.5
2.6
2.7
2.8
3
3.1 で、と、の、を 3đ
3.2 と、x 2đ
3.3 の、x,に 3đ
3.4 の、に 2đ
4
4.1 5月1日 4đ
4.2 いいえ、あまりそこであそびません 4đ
4.3 お父さんと行きます 4đ
/3
4.5 はい、そうです 4đ
5
5.1 おきました 2.5đ
5.2 いきました 2.5đ
5.3 べんきょうしました 2.5đ
5.4 しました 2.5đ
5.5 あいました 2.5đ
5.6 みました 2.5đ
5.7 かえりました 2.5đ
5.8 ねました 2.5đ
6 6.1 かようび 2.5đ
6.2 おおきい 2.5đ
6.3 すいようび 2.5đ
6.4 せんしゅう 2.5đ
6.5 4時間半 2.5đ
6.6 毎日 2.5đ
6.7 2019年 2.5đ
6.8 お金 2.5đ
MA T ẬN ỂM T A
NỘ NG -
Đ
T G
h ế
Thôn
h ể D 1
2
Bài 7 Môt ng y của tôi 5 0 2 5 0 0 4 0 16
Bài 8 Một t ần của tôi 5 0 2 5 0 0 4 0 16
Bài 9 Gia đình tơi 5 0 2 5 0 0 4 0 16
Bài 10 Ng y nghỉ 5 0 2 5 20 0 4 0 36
Bài 11 Thư từ 0 10 2 0 0 0 4 0 16
T NG 20 10 10 20 20 0 20 0 100
/3
a) ề được thiết kế với tỉ ệ: h ế Th h ể
.
T o đó, 7 ự l T ắc h ệm
b) ấ trúc b i: 6 Câu
c) ấ trúc câ hỏi: