Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (93.4 KB, 3 trang )
(1)
Câu 1. Tìm tập xác định của hàm số y= cosx- 1.
A. D = ¡ \
A. 2cos2x- 3=0 B. 2cos2x- 1=0 C. 2tan2x- 1=0 D. 2cot2x- 5=0
Câu 3: Phương trình lượng giác cos3x=cos120 có nghiệm là
A. x 15 k2
p p
= ± +
B.
2
x
45 3
k
p p
= ± +
C.
2
x
45 3
k
p p
-= +
D.
Câu 4: Phương trình: 3.sin3x+cos3x= - 1 tương đương với phương trình nào sau đây:
A.
1
sin 3x
6 2
p
ỉ ửữ
ỗ - ữ=
-ỗ ữ
ỗ ữ
ỗố ứ B. sin 3x 6 6
p p
ổ ửữ
ỗ + ữ=
-ỗ ữ
ỗ ữ
ỗố ứ C.
1
sin 3x
6 2
p
ổ ửữ
ỗ + ữ=
-ỗ ữ
ỗ ữ
ỗố ứ D.
1
sin 3x
6 2
p
ổ ửữ
ỗ + ữ=
ỗ ữ
ỗ ữ
ỗố ø
Câu 5: Phương trình lượng giác 2cosx+ 2=0 có nghiệm là:
A.
2
4
3 2
4
A. 2cos2x- 1=0 B. 2cos2x- 1=0 C. 2tan2x- 1=0 D. 2cot2x+ 5=0
Câu 7: Phương trình
1
sin2
2
x=
có bao nhiêu nghiệm thỏa 0< <x p
A. 1 B. 3 C. 2 D. 4
Câu 8: Phương trình
1
sin
2
x=
có nghiệm thỏa 2 x 2
p p
- £ £
là:
B. x 6
p
=
C. x 3
p
=
D. x 4
p
=
Câu 9: Nghiệm đặc biệt nào sau đây là sai
A. sinx 1 x 2 k2
p p
= - Û = - +
B. sinx= Û0 x=kp
C. sinx= Û0 x=k p2 D. sinx 1 x 2 k2
p p
= Û = +
Câu 10: Tập xác định của hàm số y=tan2x là
A. 4 2
k
x¹ - p+ p
B. x 2 k
p p
¹ +
C. 4 2
k
x¹ p+ p
D. x 4 k
p p
¹ +
Câu 11. Tìm tập xác định của hàm số
sin2 .
sin 2
x x
Câu 12. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
11 3sin .
2
x
y=
-A. miny=4. B. miny= - 4. C. miny=7. D.
11
min .
2
y=
Câu 13. Tìm tập nghiệm của phương trình 2sin2x- 5sinx=0.
A.
2
3
x= p
B. 2
k
x= p
C. x=kp. D. x=k p2 .
Câu 14. Tìm một tập nghiệm của phương trình lượng giác 2sinx- 3=0.
A. x 3 k .
p p
= - +
B. x 3 k .
p p
= ± +
C. x 6 k .
p p
= ± +
D. x 3 k2 .
p p
= +
Câu 15. Tìm tập nghiệm của phương trình lượng giác 3cos2x+sin2x=2.
A. x 6 k .
p p
= - +
B. x 6 k .
p p
= +
C. x 6 k2 .
p p
= +
D. x 6 k2 .
p p
= - +
A.
5
.
5
m
m
é ³
ê
ê £
-ê
ë B. m= ±5. C. - £5 m£ 5. D. m>5.
Câu 17. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
3 9 sin
.
2
x
y= +
A.
3
2
y= y=
B.
13
max 6;min
2
y= y=
-C. miny=6;maxy= - 3. D. maxy=3;miny=1.
Câu 18. Tìm tập xác định của hàm số
1 sin .
1 cos
x
y
x
+
=
-A. x 2 k2 .
p p
¹ +
B. x 2 k .
p p
¹ +
C. x¹ k p2 . D. x¹ kp.
Câu 19. Tìm họ nghiệm của phương trình lượng giác 3tanx- 3=0.
A. x 3 k .
p p
= +
B. x 3 k2 .
p p
= - +
C. x 3 k2 .
p p
= +
D. x 3 k .
p p
= - +
Câu 20. Tìm giá trị tham số m để phương trình 3cos2x m- =0 có nghiệm.
A. m<3 B. m>3 C. - £3 m£ 3. D.
1 1.
3 m 3
- £ £
PHẦN 2: TỰ LUẬN
Bài 1. Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số
2
9 sin .
2
x
y
Bài 2. Tìm tập xác định của hàm số
1 2 cos2 .
sin
y x
0 0
2
1. cos 50 cos 2 75 2. sin 2 sin
3 3
3. 2cos 3sin 3 0 4. cos4 3cos2 1 0
5. cos2 - 3sin2 2 0 6. 2sin 3 0
4
1
7. sin cos sin2
2
x x x x
x x x x
x x x
x x x
1 0 8. 2cos 2 2 0
4