Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (262.23 KB, 6 trang )
(1)
Sở GD&ĐT Thừa Thiên Huế
Trường THCS Nguyễn Tri Phương
ĐỀ THI HỌC KỲ II LỚP 9 NĂM HỌC 2018- 2019
MÔN : TIẾNG NHẬT
Thời gian làm bài: 45 phút (Không kể thời gian giao đề)
Câu Ý Nội dung Điểm
1
1. C 0.2
2. C 0.2
3. D 0.2
4. B 0.2
5. D 0.2
6. B 0.2
7. D 0.2
8. C 0.2
9. B 0.2
10. B 0.2
11. C 0.2
12. B 0.2
13. D 0.2
14. A 0.2
15. C 0.2
16. B 0.2
17. A 0.2
18. C 0.2
19. D 0.2
20. C 0.2
21. B 0.2
22. A 0.2
23. B 0.2
24. D 0.2
25. C 0.2
26. C 0.2
27. D 0.2
28. D 0.2
29. D 0.2
30. B 0.2
31. A 0.2
33. A 0.2
34. C 0.2
35. B 0.2
36. D 0.2
37. A 0.2
38. D 0.2
39. B 0.2
Sở GD&ĐT Thừa Thiên Huế
Trường THCS Nguyễn Tri Phương
ĐỀ THI HỌC KỲ II LỚP 9 NĂM HỌC 2018- 2019
MÔN : TIẾNG NHẬT
Thời gian làm bài: 45 phút (Không kể thời gian giao đề)
N I D NG -
H ĐỀ
TL TN TL TN TL TN TL TN
Trình tự 0 1 0 1 0 0.5 0 0 2.5
Thói quen 0 1 0 1 0 0.5 0 0 2.5
Tương lai 0 1 0 1 0 0.5 0 0 2.5
Thời thơ ấu 0 1 0 1 0 0.5 0 0 2.5
Sở GD&ĐT Thừa Thiên Huế
Trường THCS Nguyễn Tri Phương
ĐỀ THI HỌC KỲ II LỚP 9 NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN : TIẾNG NHẬT - NGHE
Thời gian làm bài: 45 phút (Không kể thời gian giao đề)
Họ và tên :……….. Lớp: 9/…
Điểm Chữ kí Giám thị 1 Chữ kí Giám thị 2 Nhận xét của giáo viên
Câu 1: Hãy nghe câu hỏi từ CD rồi viết câu trả lời về bản thân mình bằng Tiếng Nhật:
(0.5 điểm)
1. ...
2. ...
3. ...
4. ...
5. ...
Câu 2: Hãy nghe CD và khoanh tròn câu trả lời đúng nhất: (0.5 điểm)
Sở GD&ĐT Thừa Thiên Huế
Trường THCS Nguyễn Tri Phương
ĐỀ THI HỌC KỲ II LỚP 9 NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN : TIẾNG NHẬT - NGHE
Thời gian làm bài: 45 phút (Không kể thời gian giao đề)
Câu 1: Hãy nghe câu hỏi từ CD rồi viết câu trả lời về bản thân mình bằng Tiếng Nhật:
(0.5 điểm)
1. たべてくださいといいます。
2 いしゃになりたいです。
3. あそびました。
4. 3年前からです。
5. はい、そうです。
Câu 2: Hãy nghe CD và khoanh tròn câu trả lời đúng nhất: (0.5 điểm)
Sở GD&ĐT Thừa Thiên Huế
Trường THCS Nguyễn Tri Phương
ĐỀ THI HỌC KỲ II LỚP 9 NĂM HỌC 2018 - 2019
MƠN : TIẾNG NHẬT - NĨI
Thời gian làm bài: 45 phút (Không kể thời gian giao đề)
Chủ đề:
1. おいたち
何をしましたか。どうでしたか。...
2. しゅうかん
いつも何をしますか。...
3. しょうらい