Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (781.75 KB, 5 trang )
(1)
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN
MÔN : TOÁN 10
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi
206
Câu 1: Xét tính chẵn, lẻ của hàm số
3 2 1
f x = x - x+
A. hàm số lẻ. B. hàm số vừa chẵn vừa lẻ.
C. hàm số không chẵn, không lẻ. D. hàm số chẵn.
Câu 2: Cho ABCcó b6,c8,A600. Độ dài cạnh a là:
A. 3 12. B. 2 37. C. 2 13. D. 20.
Câu 3: Cho
A.
A. 1 B. 1;3 C. 1;2;5 D. 1;3;5.
Câu 5: Parabol y 4x 2x2 có đỉnh là:
A. I
Câu 6: Cho phương trình
A.
Câu 7: Khi giải phương trình 1 2 3
2 2
x
x
x x
Bước
Bước
Bước 4 :Vậy phương trình có tập nghiệm là:T
A. Sai ở bước 3 . B. Sai ở bước 2 . C. Sai ở bước 4 . D. Sai ở bước 1.
Câu 8: Cho góc tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A. cos0. B. sin 0. C. cot0. D. tan0.
Câu 9: Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình x28x 7 0. Trong các tập hợp sau, tập nào không
là tập con của S?
A.
Câu 10: Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng : 5 12
3 3
x t
y t
ìïï =
-ï
D íï
ï = - +
ïỵ
?
A. 3
1
;3
2
u = -ổỗỗỗố ửữữữứ
uur
B. 2
1;3
2
uuur=ỗốỗổỗ ứữữửữ C. u4= -( 1; 6- )
uur
D. u1= -( 1;3)
ur
Câu 11: Tập xác định của hàm số y 3 2 x 5 6 x là
A.
2
;
3
. B.
5
;
6
. C.
3
;
2
. D.
6
;
5
Câu 12: Gọi ( ; )x y0 0 là nghiệm của hệ phương trình: 3 1
6 3 5
x y
x y
. Tính x0y0
A. 3 B. 2
3
C. 7
3 D.
11
3
Câu 13: Với giá trị nào của m thì hàm số y
A. m2 B. m2 C. m2 D. m2
Câu 14: Cho hàm số: y f x
A. Tất cả các câu trên đều đúng B. f
C. f
Câu 15: Dấu của tam thức bậc 2: f x( ) x2 5x6được xác định như sau
A. f x
B. f x
C. f x
D. f x
Câu 16: Cho a > b > 0 và c khác không . Bất dẳng thức nào sau đây sai?
A. ac > bc B. ac2 > bc2 C. a + c > b + c D. a – c > b – c
Câu 17: Hãy chọn kết luận đúng trong các kết luận sau:
A. x 1 x 1. B. x 1 x 1. C. x 1 1 x 1. D. x 1 x 1.
Câu 18: Cho tam giác ABC vng cân tại A có BC a 2, M là trung điểm của BC. Khẳng định nào
sau đây đúng.
A. 3.
2
a
BA BM B. BA BM a. C. 10.
2
a
BA BM D. 2.
2
a
BA BM
Câu 19: Cho phương trình mx2 – 2
A. Nếu 0 m 4 thì phương trình có nghiệm: x m 2 4 m
m
, x m 2 4 m
m
.
B. Nếu m4 thì phương trình vơ nghiệm.
C. Nếu m4 thì phương trình có nghiệm kép 3
4
x .
D. Nếu m0 thì phương trình có nghiệm 3
4
x .
Câu 20: Hàm số nào sau đây đồng biến trên R:
A. y3x22 B.
1 3
y m x
C. y mx 9 D. 1 1 5
2019 2018
y x
Câu 21: Hai cạnh của hình chữ nhật nằm trên hai đường thẳng4 – 3x y 5 0, 3x4 – 5 0,y đỉnh
A . Diện tích của hình chữ nhật là
A. 1 B. 4 C. 2 D. 3
Câu 22: Khoảng cách giữa hai đường thẳng d1: 6 – 8x y 3 0và d2: 3 – 4 – 6 0x y là
A. 1.
2 B.
3
.
2 C.
5
.
2 D. 2.
giác kế có chiều cao h=1,3m. Gọi D là đỉnh tháp và hai điểm A B1, 1 cùng thẳng hàng vớiC1 thuộc chiều
cao CD của tháp. Người ta đo được góc 0
1 1 49
DAC và 0
1 1 35
DB C . Tính chiều cao CD của tháp.
A. 21,77 m B. 21,47 m C. 20,47 m D. 22,77 m
Câu 24: Cho hình bình hành ABCD, điểm M thoả mãn: MA MC AB , Khi đó Mlà trung điểm của:
A. CD. B. BC. C. AB. D. AD.
Câu 25: Cho 2 vectơ đơn vị a và b thỏaa b 2. Hãy xác định
A. 5. B. 5 . C. 7 . D. 7.
Câu 26: Cho tam giác ABC có A
A. x2y 3 0. B. x y 0. C. 2x y 3 0. D. x y 2 0.
Câu 27: Phương trình
A. m1. B. m1và m3. C. m3. D. m1và m3.
Câu 28: Hệ bất phương trình
2
2
4 0
1 5 4 0
x
x x x
có số nghiệm nguyên là
A. 3 B. 1 C. Vơ số D. 2
Câu 29: Tìm số nghiệm của các phương trình sau
4x x
A. 1 nghiệm B. 3 nghiệm C. 4 nghiệm D. 2 nghiệm
Câu 30: Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ?
A. Bất phương trình ax b 0 có tập nghiệm là khi a0 và b0.
B. Bất phương trình bậc nhất một ẩn ln có nghiệm.
C. Bất phương trình ax b 0 vơ nghiệm khi a0.
D. Bất phương trình ax b 0 vơ nghiệm khi a0 và b0.
Câu 31: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hệ phương trình sau vô nghiệm
2
2 3 1 3
2
m x m y
m x y y
ìï + - =
ïï
íï + - =
ïïỵ
A. 3 B. 1 C. 4 D. 2
Câu 32: Tam giác ABC có a6,b4 2,c2. M là điểm trên cạnh BC sao cho BM 3 . Độ dài đoạn
AM bằng bao nhiêu ?
A. 9 . B. 3. C. 9. D. 1 108 .
Câu 33: Cho hệ phương trình
2 2 6 2 0
8
x y x y
x y
. Từ hệ phương trình này ta thu được phương trình
sau đây ?
A. x216x20 0. B. x2x– 4 0. C. 20x48 0 D. x210x24 0.
Câu 34: Hệ bất phương trình
x x
x m vô nghiệm khi
A. m 1. B. m 2. C. m0. D. m 2.
Câu 35: Có bao nhiêu giá trị m nguyên để hàm số y 1
A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
Câu 36: Cho các số thực không âm x,y,z thỏa mãn: x y z 1. Tìm giá trị lớn nhất
của: P9xy10yz11zx.
A. ma 95
48
x
1
P B. a
8
x 45
m
1
P C. ma 49
48
x
1
P D. ma 495
8
x
14
P
Câu 37: Cho các bất đẳng thức: (I) a b
b a ≥ 2 ;
(II) a b c
b c a ≥ 3 ;
(III) 1 1 1
a b c≥
9
a b c (với a, b, c > 0).
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Chỉ (III) đúng B. Chỉ (II) đúng
C. (I), (II), (III) đều đúng D. Chỉ (I) đúng
Câu 38: Tìm tất cả giá trị của m để phương trình :
2 2
2
2
x mx
m x
x
- +
- =
- có nghiệm dương:
A. 1< m< . 3 B. 0< m£ 2 6 4- . C. 2 6 4- £ m<1 D. 4 2 6- £ m<1.
Câu 39: Để phương trình m x2
A. m–2 haym 2 . B. m–4 haym–2 .
C. m–4 haym–1 . D. – 4 m –2 hay – 1 m 2 .
Câu 40: Bất phương trình x2 6x 5 8 2x có bao nhiêu nghiệm nguyên?
A. 1 B. 3 C. 4 D. 2
Câu 41: Số các giá trị nguyên âm của x để đa thức f x
A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 0 .
Câu 42: Cho
2
2
1 2 2 0
2 2 0
x m x m
x m x m
khẳng định nào sai?
A. 1 m 0 :S
C. m0 :S
Câu 43: Câu 46 Cho hệ phương trình 2 22 21
2 3
x y a
x y a a
A. a1. B. a 1. C. a2. D. a 2.
Câu 44: Cho bất phương trình 4
A. m12 B. 0 m 12 C. m0 D. m12
Câu 45: Trong mặt phẳng tọa độ cho ba điểm A
sao cho tổng 2 2 2
2 3
MA MB MC nhỏ nhất.
A. 3; 1
2
M
B.
3
;1
2
M
C.
3
;1
2
M
D.
3
; 1
2
M
Câu 46: Cho hàm số y x22x2 có đồ thị (P), và đường thẳng (d) có phương trình
y x m. Tìm m để (d) cắt (P) tại hai điểm phân biệt A, B sao cho OA2OB2 đạt giá trị nhỏ
nhất.
A. 5
2
m B. m1 C. 5
2
m D. m2
Câu 47: Tìm m để hệ bất phương trình
2 2 2
0
2 1 2
2
x x
x x
mx
có nghiệm
A. 0 m 2. B. 1 m 2. C. 1 0
2
m
m
D. m 1 và m 2.
Câu 48: Cho hình thang vng ABCDcó đáy lớn AB4a, đáy nhỏ CD2a, đường cao AD3a
Tính DA BC.
A. 9a2. B. 0. C. 9a2 D. 15a2.
Câu 49: Cho a b 0 và 1 2
1
a
x
a a
, 2
1
1
b
y
b b
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. x y . B. Không so sánh được.
C. x y . D. x y .
Câu 50: Parabol
A. Tam giác AOB là tam giác đều. B. Tam giác AOB là tam giác nhọn.
C. Tam giác AOB là tam giác vuông. D. Tam giác AOB là tam giác có một góc tù.
---