Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (161.41 KB, 4 trang )
(1)
Trang 1/4 - Mã đề thi 305
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN
Mã đề thi: 305
(Đề thi gồm 04 trang)
Câu 1: Nghiệm của phương trình 2x 1 5 2x là:
A. x 1. B. x3. C. x1. D. x0.
Câu 2: Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm là .
A. x 1 0. B. x2 1 x 1 0.
C. x2 0. D. x22x 5 x 1 0.
Câu 3: Điều kiện xác định của phương trình x2 8 x là:
A. x8. B. x2. C. x8. D. x2.
Câu 4: Hàm số nào sau đây là hàm số bậc nhất?
A. y0x2. B. y2019x2020. C. y3xmx5. D. yx24x3.
Câu 5: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho đường thẳng d: 2x3y 5 0. Đường thẳng d có một
véctơ pháp tuyến là:
A. n4
A. xy zx. B. x2 y2. C. x2 yz. D.
xyz.
Câu 7: Hệ phương trình 2 8
2 1
x y
x y
có bao nhiêu nghiệm
A. 2 . B. 0 . C. vô số. D. 1.
Câu 8: Cho hình bình hành ABCD. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. ABADAC. B. BA CA CD. C. ABADCA. D. ABACBC.
Câu 9: Cho tam giác ABC có BCa CA b AB, , c. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. asinAbsinBcsinC. B. a2b2 c c
C.
cos cos cos
a b c
A B C. D.
2 2 2
2 .cos
a b c bc A.
Câu 10: Điểm nào sau đây thuộc parabol
A. M4
A.
A. cos B C
1
x
f x
x
. Tính f
A. f
Trang 2/4 - Mã đề thi 305
A. “ 2
, 3 4 0
x x x
”. B. “ 2
, 3 4 0
x x x
”.
C. “ x ,x23x 4 0”. D. “ x ,x23x 4 0”.
2 3 3
2 1
mx m y
x m y
. Với giá trị mm0 thì hệ phương trình đã cho có vơ số
nghiệm. Chọn khẳng định đúng?
A. m0
2 2 2 5 0
x m x m với m là tham số. Tìm tất cả các giá trị thực của tham
số m để phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt x1x2 1.
A. m 3. B. m 3. C. 3 m. D. m 3.
Câu 18: Phương trình x2 3x tương đương với phương trình nào sau đây?
A. x2 9x2 3x 9x2 . B. x2 x2 3x x2.
C. 2 1 3 1
3 3
x x
x x
. D.
2 3 3 3
x x x x .
Câu 19: Tập nghiệm của bất phương trình
2
1 3 4
0
2
x x x
x
.
A.
2x 5x2?
A.
A. 2
2
x
y
x
. B.
2
4 1
y x x . C. yx24x1. D. yx2.
Câu 22: Cho hai véctơ ,a b thỏa mãn:
2, 3, , 60
a b a b . Tính giá trị T a2b .
A. T 2 13. B. T 34. C. T 4. D. T 2 7.
Câu 23: Hệ bất phương trình
2 1 3 2
1 5 8
x x
x x x x
có số nghiệm nguyên là:
A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1.
Câu 24: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho đường thẳng d đi qua hai điểm A
A. 3 1 7;
3 2
M
. B. M4
3
;1
2
M
.
Câu 25: Cho hai đường thẳng d1 và d2 lần lượt có phương trình là: 3x y 20200 và x 3y20190.
Góc giữa hai đường thẳng d1 và d2 là:
A. 45 . 0 B. 60 . 0 C. 30 . 0 D. 90 . 0
Câu 26: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m
2
3
1 1
1
x x m
x x m x
x
có nghiệm.
A. 21 . B. 1. C. 20 . D. 0 .
Câu 27: Cho tam giác ABC có độ dài ba cạnh là 5, 12, 13. Bán kính đường trịn nội tiếp tam giác ABC là:
A. 4 . B. 2 . C. 2, 5 . D. 6, 5 .
Câu 28: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để
2 3 0,
f x mx mx x .
Trang 3/4 - Mã đề thi 305
Câu 29: Hàm số y x 1 có tính chất nào dưới đây?
A. Khi x1 thì y0. B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
Câu 30: Tìm tuổi của Tít và Mít hiện nay, biết rằng trước đây hai năm thì tuổi của Tít gấp 7 lần tuổi của Mít và
sau ba năm nữa thì tuổi của Tít chỉ cịn gấp 4 lần tuổi của Mít.
A. Tít 30 tuổi, Mít 6 tuổi. B. Tít 58 tuổi, Mít 10 tuổi.
C. Tít 63 tuổi, Mít 9 tuổi. D. Tít 37 tuổi, Mít 7 tuổi.
Câu 31: Cho số thực x3. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P x 1
x
.
A. Pmin 3. B. min 8
3
P . C. Pmin 2. D. min 10
3
P .
Câu 32: Cho tam giác ABC. Gọi D là điểm xác định bởi 2
3
BD BC
và I là trung điểm của AD. Gọi M là
điểm thỏa mãn AM x AC với x là số thực. Tìm x để ba điểm B, I, M thẳng hàng.
A. 2
3
x . B. 2
5
x . C. 3
5
x . D. 4
7
x .
Câu 33: Hệ bất phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A. 1 2
2 1 3
x
x
. B.
2 2 0
2 1 3 2
x x
x x
. C.
2
4 0
1 1
2 1
x
x x
. D.
2
2
5 2 0
8 1 0
x x
x x
.
Câu 34: Cho tam giác ABC có 0
2, 3, 60
AB AC BAC . Gọi AM là trung tuyến của tam giác ABC. Tính tích
vơ hướng AM BC.
.
A. 5 . B. 5
2
. C. 6 . D. 5
2.
Câu 35: Cho hình vng ABCD tâm O. Tập hợp các điểm M thỏa mãn MB2 MB MD. 0 là:
A. Đường trịn đường kính BD. B. Đường trịn đường kính OD.
C. Đường thẳng vng góc với BD. D. Đường trịn đường kính OB.
Câu 36: Cho 3 số thực , ,x y z thỏa mãn x2y2z24x2y120. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
2 3 2
P x y z.
A. 18. B. 22. C. 20. D. 17.
Câu 37: Cho tam giác ABC có độ dài các cạnh là , ,a b c và diện tích thỏa mãn 1(b2 2).
4
S c Tam giác ABC có
dạng đặc biệt nào?
A. Tam giác có 0
30
A . B. Tam giác đều. C. Tam giác vuông cân. D. Tam giác tù.
Câu 38: Gọi S
4 1 1 0
x x m x
có hai nghiệm phân biệt. Tính 2ab.
A. -8. B. 1. C. -4. D. 11.
Câu 39: Một nhà sản xuất máy ghi âm với chi phí là 40 USD/cái. Nhà sản xuất ước tính rằng, nếu máy ghi âm
bán được với giá x USD/cái thì mỗi tháng khách hàng sẽ mua 120-x (cái). Hãy xác định giá bán x để lợi nhuận
của nhà sản xuất thu được trong một tháng là lớn nhất.
A. 70 USD. B. 90 USD. C. 60 USD. D. 80 USD.
Câu 40: Gọi S a;
b
là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m (a
b là phân số tối giản,
*
,
a b ) để
bất phương trình 2
2 1 2 0
mx m xm vơ nghiệm. Tính ba
Trang 4/4 - Mã đề thi 305
Câu 41: Cho tam giác ABC vuông tại A có ABc AC, b, AD là phân giác trong của góc A (D là chân đường
phân giác trong). Độ dài của đoạn thẳng AD bằng:
A. bc 2
b c . B.
b c
bc
C. bc
b c . D. 2
b c
bc
Câu 42: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình x22 x 3 m8 có 4 nghiệm
thực phân biệt.
A. 3. B. 0. C. 7. D. 2.
Câu 43: Với giá trị mm0 thì hệ bất phương trình
11 2
0
1 2
x
có nghiệm duy nhất. Khẳng định nào sau đây
đúng?
A. 0 2;1
5
m
. B. 0 2; 3
3
m
. C. m0
m
.
Câu 44: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình
2
2
3 12
2
4
x x
x mx
có tập
nghiệm là . Tính số phần tử của tập S.
A. 3 . B. Vô số. C. 4 . D. 1.
Câu 45: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m
A. 15. B. 19. C. 11. D. 7.
Câu 46: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số
1 2
1
3 3 3 2 3
x
y
m x m x m
có tập
xác định là .
A. 27 . B. Vô số. C. 1. D. 26.
Câu 47: Bất phương trình
8 12 6 5 0
x x x x có tất cả bao nhiêu nghiệm nguyên?
A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 48: Cho 2 điểm A
A. 3x4y20 B. xy40 C. 5x4y20 D. x2y20
Câu 49: Cho tam giác ABC có góc B nhọn, AD và CE là hai đường cao. Biết SABC 9SBDE và DE2 2. Tính
độ dài cạnh AC.
A. 5 2 B. AC4 2 C. 6 2. D. AC3 2.
Câu 50: Phương trình x22x1220 x1 có nghiệm duy nhất xa2 b, với ,a b là các số nguyên
dương. Tính a b ab
A. 7. B. 14. C. 8. D. 9.