Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (125.13 KB, 7 trang )
(1)
Câu 1. Nguyên hàm của hàm số
2
3 . x
y= x e là
A.
2
( ) 3 x
F x = e . B.
2
3
( )
2
x
F x = e
. C.
2
2
3
( )
2
x
. D.
2
2
( )
2
x
x
F x = e
.
Câu 2. Tìm nguyên hàm của hàm số
t anx
2
( )
cos
e
f x
x
=
A. et anx+C. B. etanx+tanx C+ . C. etanxtanx C+ . D.
t anx
2
cos
e
C
x+ .
Câu 3. Tính 4
1
ln
I dx
x x
=
A. 3
1
3ln
I C
x
= +
. B.
3
ln
3
x
I = +C
. C.
3
ln
3
x
I=- +C
. D. 3
1
3ln
I C
x
=- +
.
Câu 4. Tính
3
(tan tan )
I=
A.
2
tan
2
x
I=- +C
. B.
2
tan
2
x
I = +C
. C. I=2tan x C2 + . D. I =- 2tan x C2 + .
Câu 5. Tính 2
4 1
4 2 5
x
I dx
x x
-=
- +
A. 2
1
4 2 5
I C
x x
= +
- + . B. 2
1
4 2 5
I C
x x
=- +
- + .
C.
2
ln 4 2 5
I= x - x+ +C
. D.
2
1
ln 4 2 5
2
I= x - x+ +C
.
Câu 6. Tính
2 2017
(1 )
I=
A.
2 2018
(1 )
2018
x
I=- - +C
. B.
2 2018
(1 )
2018
x
I = - +C
.
C.
2 2018
(1 )
4036
x
I=- - +C
. D.
2 2018
(1 )
4036
x
I= - +C
.
Câu 7. Hàm số F x( ) nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số
3
ln
( ) x
f x
x
=
A.
4
2
ln
( )
2
x
F x
x
=
. B.
4
ln
( )
4
x x
F x =
. C.
4
4
x
F x = +
. D.
4
ln 1
( )
4
x
F x = +
.
Câu 8. Gọi hàm số F x( ) là một nguyên hàm ca hm s
1
( )
sin
f x
x
=
, bit
1
2
Fổ ửỗ =ỗ ữỗố ứpữữ
. Vy F x( ) l
A.
1 1 cos
( ) ln 1
2 1 cos
x
F x
x
+
= +
- . B.
1 cos
( ) ln 1
1 cos
x
F x
x
+
= +
- .
C.
1 1 cos
( ) ln
2 1 cos
x
F x
x
+
=
- . D.
1 1 cos
( ) ln 1
2 1 cos
x
F x
x
-= +
Câu 9. Gọi F x( ) là một nguyên hàm của hàm số 2
( )
8
x
f x
x
=
- thỏa mãn F(2)=0. Khi đó phương
trình F x( )=x có nghiệm là
A. x=0. B. x=1. C. x=- 1. D. x= -1 3.
Câu 10. Tìm các hàm số f x( ), biết rằng
2 sin
x
f x
x
=
+ .
A.
2
sin
( )
2 cos
x
f x C
x
= +
+ . B. f x( )=2 sin+sinx x+C.
C.
1
( )
2 sin
f x C
x
-= +
+ . D.
1
( )
2 cos
f x C
x
= +
+ .
Câu 11. Tính
( 1)( 2)
(2 3).5x x
I= x+ + + dx
A. I=5x2+ +3x 2+C. B.
2 3 2
5
ln 5
x x
I C
+ +
= +
.
C.
2 3
5
ln 5
x
I C
+
= +
. D. I =5x2+ +3x 2ln 5+C.
Câu 12. Tính
ln(ln )
ln
x
I dx
x x
=
A.
2
ln (ln )
2
x
I= +C
. B.
2
ln (ln )
4
x
I = +C
. C.
3
ln (ln )
3
x
I= +C
. D.
3
ln (ln )
6
x
I = +C
.
Câu 13. Họ nguyên hàm của hàm số
3
cos
( )
2 sin
x
f x
x
=
+ sau phép đặt t= +2 sinx là
A.
2
( ) 4 3ln | t | C
2
t
F t = - t+ +
. B. F t( )= -t2 2t- ln | t | C+ .
C. F t( )=- t2+ +2t ln | t | C+ . D.
2
( ) 4 3ln | t | C
2
t
F t =- + -t +
.
Câu 14. Cho nguyên hàm 10 1
dx
I
x x
=
+
. Khi đặt t= x10+1 ta được
A. ( 1)
dt
I
t t
=
+
. B. 2
1
10 1
dt
I
t
=
1
10
dt
I
t t
=
1
5 1
dt
I
t
=
Câu 15. Cho nguyên hàm 4 1
xdx
I
x
=
+
. Khi t t= 4x+1 ta c
A.
3
1
8 3
t
I= ổỗỗỗ + +tửữữữữ C
ỗố ứ . B.
3
1
4 3
t
I= ổỗỗỗ - tửữữữữ+C
ỗố ứ . C.
3
1
8 3
t
I= ổỗỗỗ - tửữữữữ+C
ỗố ứ . D.
3
1
4 3
t
I= ổỗỗỗ + +tửữữữữ C
ỗố ứ .
Cõu 16. Nguyờn hàm của hàm số 2
1 1
.
2 ( 2)
x
y
x x
+
=
A.
3
2 1
9 2
x
C
x
ổ+ ữử
ỗ ữ+
ỗ ữ
ỗố - ứ . B.
3
2 1
3 2
x
C
x
ổ+ ữử
ỗ ữ+
ỗ ữ
ỗố - ứ . C.
3
2 1
3 2
x
C
x
ổ+ ữử
ỗ
- ỗỗố - ữữứ+
. D.
3
2 1
9 2
x
C
x
ổ+ ữử
ỗ
- ỗỗố - ữữứ+
.
Cõu 17. Cho nguyên hàm
2
6 4 2
x
I dx
x x
+
=
+ + +
. Giả sử đặt t= x+2 thì ta được
A.
4
4ln | 2 |
2
I t t C
t
= - + - +
+ . B.
8
2 8ln | 2 |
2
I t t C
t
= - + - +
+ .
C.
4
2 4 ln | 2 |
2
I t t C
t
= - + + +
+ . D.
8
2 8ln | 2 |
2
I t t C
t
= + + - +
+ .
Câu 18. Biết F x( ) là một nguyên hàm của f x( )=cos .sinx 7x và
(0) 1
2
F +Fổ ửỗỗ ữỗố ứpữữ=
. Tớnh 4
Fổ ửỗ ữỗ ữpữ
ỗố ứ.
A.
57
4 128
Fổ ửỗ =ỗ ữỗố ứpữữ
. B.
1
4 8
Fổ ửỗ =ỗ ữỗố ứpữữ
. C.
1
4 16
Fổ ửỗ =ỗ ữỗố ứpữữ
. D.
113
4 128
Fổ ửỗ =ỗ ữỗố ứpữữ
.
Cõu 19. Bit F x( ) là một nguyên hàm của
2
sin
( ) x.sin 2
f x =e x và F( )p =2. Gọi M m, lần lượt là giá
trị lớn nhất và nhỏ nhất của F x( ). Khi đó M+m bằng bao nhiêu?
A. e+3. B. e+1. C. 1. D. 3 .
Câu 20. Biết F x
2
2 ln
1 ln
x
f x
x x
+
=
+ và F
F e
.
A.
3 7 9ln 2
4 2
F e =
-. B.
3 7 9ln 2
4 2
F e = +
.
C.
3 7 3ln 2
F e = +
. D.
3 2ln 2
F e =
.
Câu 21. Biết F x
2 2
2 3 1
f x =x x - x+ x - x
và
. Khi ú giỏ tr ca
1 5
2
Fổỗỗỗ + ửữữữữ
ữ
ỗố ứ bằng bao nhiêu?
A. 2. B.
2
5. C.
7
5. D.
12
5 .
Câu 22. Tìm nguyên hàm
2 2 3 sin
I=
.
A.
2 2 3 cos 2 1 sin
I=- x - x- x+ x- x C+
.B.
1 cos 2 1 sin
I =- x- x+ x- x C+ .
C.
2 2 5 cos 2 1 sin
I=- x - x- x- x- x C+
.D.
1 cos 2 1 sin
I= -x x- x- x C+ .
Câu 23. Biết F x
10
sin 9
10 8
x
F x + =
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 24. Biết F x
3
2
x x
x x
e e
f x
e e
-+ +
=
+ + và
30
F +F
=-. Tính F
1
ln 4 ln 2
2
F =
. B.
2
F =
. C.
2
F
=-. D.
2
F =
.
Câu 25. Tìm họ nguyên hàm I của hàm số
3
ln
2 ln
x
f x
x x
=
- .
A.
3
1
2 ln
3
I=- - x+C
. B.
3
2
2 ln
3
I=- - x+C
.
C.
3
2
2 ln
3
I= - x+C
.D.
3
1
2 ln
3
I = - x+C
.
Câu 26. (THPTQG–2017–102-40) Cho F x
A.
2x 4 2 x
f x e dx¢ = - x e +C
x x x
f x e dx¢ = - e +C
C.
2x 2 x
f x e dx¢ = - x e +C
Câu 27. (THPTQG –2017– 103-37) Cho
F x
x
là một nguyên hàm của hàm số
f x
x . Tìm
nguyên hàm của hàm số f x¢
A.
ln 1
5
x
f x xdx C
x x
¢ = + +
ln 1
ln
5
x
f x xdx C
x x
¢ = - +
C.
ln 1
ln
3
x
f x xdx C
x x
¢ = + +
ln 1
ln
3
x
f x xdx C
x x
¢ =- + +
Câu 28. (THPTQG – 2017 –104 - 42) Cho
F x
x
=
là một nguyên hàm của hàm số
f x
x . Tìm
ngun hàm của hàm số f x¢
A.
ln 1
ln
2
x
f x xdx C
x x
ổ ửữ
ỗ
 =- ỗỗố + ữữứ+
. B.
ln 1
ln x
f x xdx C
x x
¢ = + +
C.
ln 1
ln x
f x xdx C
x x
ổ ửữ
ỗ
 =- ỗỗố + ữữứ+
. D.
ln 1
ln
2
x
f x xdx C
x x
¢ = + +
Câu 29. Tìm ngun hàm
.
A.
2
1
1
2
x
I= x- e +C
C. I= +
1
2
x
I= x+ e +C
.
Câu 30. Biết F x
2
F =
. Khi đó giá trị 4
Fổ ửỗ ữỗ ữỗố ứpữ
bng bao nhiờu?
A. 2. B. - 3. C. - 1. D. 3 .
Câu 31. Cho F x
x
f x
x
=
thỏa mãn F
1
2
F p =
.
Câu 32. Biết F x
2 ln 1
f x = x - x x+
và
3
0 0
2
F +Fổửỗỗ ữỗố ứữữ=
. Tớnh F
23 5 13
1 ln 5 ln 2
144 2 12
F = - +
. B.
53 5 13
1 ln 5 ln 2
288 12 12
F =- - +
.
C.
23 5 3
1 ln 5 ln 2
144 12 2
F = - +
. D.
53 5 13
1 ln 5 ln 2
288 12 12
F =- + +
.
Câu 33. Biết F x
3
ln x
f x
x
=
. Tìm F x
2
2 2 2
ln ln
2 2 4
x x e
F x C
x x x
= + - +
. B.
2
2 2 3
ln ln
2 2 6
x x e
F x C
x x x
=- - - +
.
C.
2
2 2 2
ln ln 1
2 2 4
x x
F x C
x x x
= - - +
. D.
2
2 2 2
ln ln 1
2 2 4
x x
F x C
x x x
=- - - +
.
Câu 34. Biết F x
3
2
x
x e
f x
x
-=
và F
2
2
x x
f x
x
+
=
và F
3
cos sin
cos
x
x e x
f x
x
+
=
và F
A. F
p
=
. C. F
2
F = - p
.
Câu 37. Biết F x
2015
. 1
Câu 38. Biết F x
A. 20p. B. 30p. C. 2p. D. 4p.
Câu 39. Biết F x
5
F =
. Khi đó phương trình
5
x
e x
F x =
có bao nhiêu nghiệm x thuộc đoạn
A. 3 . B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 40. Biết F x
6
x
x x x
f x =
- + và F
1
1
ln 3 ln 2
F - =
- . B.
5
1
ln 3 ln 2
F - =
- .
C.
2
F - =
. D.
3
1 5ln
2
F - =
.
Câu 41. Biết F x
1
f x
x x
=
+ và F
A. F
C. F
Câu 42. Biết F x
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 43. Biết F x
A. 0
1 3
3< <x 4. B. 0
3
1
4< <x . C. 0
3
1
4
x
- <
<-. D. 0
3 1
4 x 3
- <
<-.
Câu 44. Biết F x
1.
2
Fổ ửỗ =ỗ ữỗố ứpữữ
Khi ú phng
trỡnh F x
A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 45. Biết F x
1
x x
f x
x
+
=
+ và F
A.
219
2 2
5
F =
. B.
9
2 2
5
F =
. C.
3
2 2
5
F =
. D.
121
2 2
5
F =
Câu 46. Biết F x
x x
=
+ v F
5
Fổ ửỗ ữỗ ữỗố ứpữ
A.
5
0.
4
Fổ ửỗỗ ữỗố ứpữữ=
. B.
5
ln 3.
4
Fổ ửỗỗ ữỗố ứpữữ=
. C.
5 1
ln 3.
4 2
Fổ ửỗỗ ữỗố ứpữữ
=-. D.
5 1
ln 3.
4 2
Fổ ửỗỗ ữỗố ứpữữ=
.
Cõu 47. Bit F x
4cos 2 3sin 2
1 2sin cos
x x
f x
x x
+
=
+ + ; F 2 2ln 3
p
ổ ửữ
ỗ =-ữ
ỗ ữ
ỗố ứ . Tính
A. F
1 cot
1 xsin
x
f x
e x
+
=
+ và 2 ln 1
e
F
e
p
p
p
ổ ửữ
ỗ =ữ
ỗ ữ
ỗố ứ + . Hỏi
phương trình F x
A. 0 . B. 1. C. 2. D. 3 .
Câu 49. (ChuyênVinh–L4–2017) Giả sử hàm số y= f x
và thỏa mãn f