Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (135.86 KB, 3 trang )
(1)
HỌ VÀ TÊN
...
ĐIỂM ĐỀ ÔN TẬP HỌC KỲ II (số 01)
MƠN TỐN- LỚP 11
---I- TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Cho ba đường thẳng a, b và c có ba vector chỉ phương lần lượt là u v,
và w
. Ba vector u v,
và w
đồng phẳng khi nào?
A. a, b và c cắt nhau từng đôi một.
B. a, b và c cùng cắt một mặt phẳng.
C. a, b và c song song với mặt phẳng hoặc nằm trên một mặt phẳng.
Câu 2: Giả sử u u x ( ) , v v x ( ) là các hàm số có đạo hàm tại điểm x thuộc khoảng xác định. Mệnh đề
nào dưới đây là sai?
A.
' '
' u.
( )u u v v
v v
B. (u v )' u' v'. C. (u v )' u' v'. D.
' ' '
( )uv u v v u.
Câu 3: Cho hình lăng trụ đứng ABC A B C. ' ' ' , tam giác ABC vuông cân tại B và
2
AC a . Biết góc giữa đường thẳng AB'
và mặt phẳng đáy bằng 600. Tính độ
A. a. B. a 2. C. 3
a
. D. a 3.
Câu 4: Cho hình hộpABCD.A'B'C'D'. Mệnh đề nào sau đây đúng với quy tắc hình hộp.
A. BA BC BD BB '
. B. BA BC BB ' BD'
.
C. BA BC BB ' BC'
. D. BA BC BB ' BA'
.
Câu 5: Cho hình chóp S ABC. có SA SB SC AB AC và BC 2SA.Tính góc giữa hai đường
thẳng AB và SC
A. 300. B. 450. C. 600. D. 900.
Câu 6: Cho hình chóp tứ giác đềuS ABCD. . Gọi O là tâm hình vngABCD. Mặt phẳng
vng góc với mặt phẳng (SAC) là
A. (SAB) . B. (SAD) .
C. (SBD) . D. (SBC) .
Câu 7: Cho hình chópS ABC. có đáy ABC là tam giác vuông tại B
( )
SA ABC , góc ACB 300 và AC 2a,SA a . Tính góc giữa hai mặt
phẳng (SBC) và (ABC)
A. 300. B. 450.
C. 600. D. 900.
C
A
B' C'
A'
B
a
2a
300
S
A
B
Câu 8: Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. limn3 . B. limqn
lim 0
n . D. limn2
.
Câu 9: Với c là hằng số và c0 . Tính
2
lim ( 2018 )
x x cx x bằng
A.
c . B. 2
c
. C. 2
c
. D.
2
c
.
Câu 10: Đạo hàm của hàm số
3
2 1
y
x
là
A.
3
2. B.
6
2x 1. C. 2
6
(2x 1)
. D. 0.
Câu 11: Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trìnhS t 3 3t27t, trong đó t tính bằng giây và S
tính bằng mét.Vận tốc của chuyển động khi t 3s bằng
A. 16 (m/s). B. 21 (m/s). C. 9 (m/s). D. 12 (m/s).
Câu 12: Giả sử 0
lim ( )
x x f x a và 0
lim ( )
xx g x b. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. 0
lim ( ). ( ) .
x x f x g x a b B. 0
lim ( ) ( )
x x f x g x a b
C. 0
( )
lim (b 0)
( )
x x
f x a
g x b
D. 0
lim ( ) g( )
x x f x x b a
Câu 13: Dựa vào đồ thị của hàm sốyf x
A. Hàm số yf x
C. Hàm số yf x
D. Hàm số yf x
Câu 14: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề dưới đây.
A.
' 1
( )xn nxn
B.
' 1
( )
2
x
x
C.
' 1
( )
2
x
x
D. ( )xn ' nxn
Câu 15: Cho hàm số yf x( ) có đạo hàm tại x0. Xác định mệnh đề đúng.
A.
0
0
0
0
( ) ( )
' lim
x x
f x f x
x x
B.
0
0
0
( ) ( )
' lim
x x
f x f x
f x
x x
C.
0
0 0
( ). ( )
' lim
x
f x x f x
f x
x
D.
0
0 0
( ) ( )
' lim
x
f x x f x
f x
x
Câu 16: Mệnh đề nào dưới đây sai ?
A. Nếu đường thẳng d () và đường thẳng a nằm trong () thì d a.
B. Nếu đường thẳng d vng góc với hai đường thẳng nằm trong () thì d ()
C. Nếu đường thẳng d vng góc với hai đường thẳng cắt nhau nằm trong () thì d vng góc với mọi
đường thẳng nằm trong ().
Câu 17: Cho hàm số
2 3
3 2
x
y
x
có đồ thị ( )C .Tìm hệ số góc phương trình tiếp tuyến của đồ thị ( )C tại
điểm có tung độ bằng 5.
A. 8. B. 12. C. 1. D. 12.
Câu 18: Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
'
2
1
(tan )
cos
x
x
B.
'
2
1
(cot )
sin
x
x
D.
Câu 19: Cho hình lập phương ABCD.A'B'C'D'. Đường thẳng nào sau đây
vng góc với AB?
A. BD. B. CD.
C. B C' '. D. AC.
Câu 20: Đạo hàm của hàm số
3 2 2018
( 2 )
y x x là
A. (6054x28072 )(x x3 2 )x2 2017. B. 2018(x32 )x2 2017.
C. 2018(3x24 )x 2017. D. (6054x28072 )(x x32 )x2 2017.
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 1: a) Tính giới hạn sau:
3 2
lim (2 3 5)
x x x .
b) Chứng minh rằng phương trình x4 3x 1 0 có nghiệm.
Câu 2: a) Tính đạo hàm của hàm số
4 2
1
2 3
4
y x x
.
b) Tính đạo hàm của hàm số y4sin 3x 3cos 2x.
c) Cho hàm số y x33x 2 có đồ thị ( )C .Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị ( )C tại
điểm có hồnh độ bằng x0 2 .
Câu 3: Cho hình chóp S ABC. D có đáy ABCDlà hình vng cạnh a. SA(ABCD) và SA a .
a) Vẽ hình chóp.
b) Chứng minh BC(SAB) .
c) Chứng minh (SAC)(SBD).
d) Tính góc giữa hai mặt phẳng (SBC) và (SCD).