Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (82.95 KB, 1 trang )
(1)
Số TT Họ và tên thí sinh báo danhSố Dân tộc
Ngày sinh Nam/
Nữ Môn thi Điểm Giải Lớp Trờng (THPT)
1 Phan Hữu Đức 61.03.04 16/01/1994 Kinh Nam Ho¸ häc 18.00 K.KhÝch 12 THPT Ngun BØnh Khiêm
2 Trần Đăng Khôi 61.04.03 28/04/1994 Kinh Nam Sinh häc 21.25 K.KhÝch 12 THPT Ngun BØnh Khiªm
3 Nguyễn Văn Khôi 61.05.01 12/11/1994 Kinh Nam Tin học 17.35 K.Khích 12 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
4 Lơng Khánh Vũ 61.07.06 12/01/1994 Kinh Nam Lịch sử 14.75 Ba 12 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
5 Cao Văn Tờ 61.07.05 21/02/1995 Kinh Nam LÞch sư 13.00 K.KhÝch 11 THPT Vĩnh Xuân
6 Trần Minh Khải 61.08.03 24/12/1994 Kinh Nam Địa lí 16.00 Nhì 12 THPT Võ Văn Kiệt
7 Ngun VÜnh Kh−¬ng 61.09.01 01/08/1994 Kinh Nam T. Anh 13.30 K.Khích 12 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
Danh sách này gåm 7 thÝ sinh