Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (94.94 KB, 3 trang )
(1)
Số TT Họ và tên thí sinh báo danhSố Dân tộc
Ngày sinh Nam/
Nữ Môn thi Điểm Giải Lớp Trờng (THPT)
1 Nguyễn Anh Quang 67.01.06 21/04/1994 Kinh Nam Toán 25.00 Nhì 12 Trờng THPT Chuyên ĐHSP
2 Nguyễn Phơng Minh 67.01.05 29/11/1994 Kinh Nam Toán 30.50 Nhì 12 Trờng THPT Chuyên ĐHSP
3 Lê Tuấn Anh 67.01.01 26/09/1994 Kinh Nam Toán 24.00 Nhì 12 Trờng THPT Chuyên ĐHSP
4 Hoàng Văn Đông 67.01.04 28/10/1995 Kinh Nam Toán 30.00 Nhì 11 Trờng THPT Chuyên ĐHSP
5 Đậu Hải Đăng 67.01.03 07/07/1994 Kinh Nam Toán 32.50 Nhất 12 Trờng THPT Chuyên §HSP
6 KhuÊt Quang Vò 67.01.08 19/08/1995 Kinh Nam Toán 18.00 Ba 11 Trờng THPT Chuyên ĐHSP
7 Phan Văn Tín 67.01.07 01/05/1995 Kinh Nam Toán 20.50 Ba 11 Trờng THPT Chuyên ĐHSP
8 Nguyễn Tạ Duy 67.01.02 19/12/1994 Kinh Nam Toán 28.50 Nhì 12 Trờng THPT Chuyên ĐHSP
9 Vũ Đức Anh 67.02.01 28/01/1994 Kinh Nam Vật lí 18.50 K.Khích 12 Trờng THPT Chuyên ĐHSP
10 Ngun Tn Vị 67.02.06 28/03/1995 Kinh Nam VËt lÝ 16.50 K.Khích 11 Trờng THPT Chuyên ĐHSP
11 Đỗ Đoàn Phóc 67.02.05 25/10/1994 Kinh Nam VËt lÝ 19.00 Ba 12 Trờng THPT Chuyên ĐHSP
12 Phạm Minh Nam 67.02.04 13/01/1994 Kinh Nam VËt lÝ 16.75 K.KhÝch 12 Tr−êng THPT Chuyªn §HSP
13 NguyÔn TuÊn Duy 67.02.02 07/04/1994 Kinh Nam VËt lí 19.50 Ba 12 Trờng THPT Chuyên ĐHSP
14 Nguyễn Thị Giang 67.03.01 10/05/1995 Kinh Nữ Hoá học 19.50 K.Khích 11 Trờng THPT Chuyên ĐHSP
15 Phạm Cao Lâm 67.03.03 06/04/1995 Kinh Nam Ho¸ häc 19.50 K.KhÝch 11 Tr−êng THPT Chuyên ĐHSP
16 Ngô Thanh Tuấn 67.03.06 26/09/1995 Kinh Nam Hoá học 20.00 K.Khích 11 Trờng THPT Chuyên ĐHSP
17 Nguyễn Tùng Sơn 67.03.05 08/11/1994 Kinh Nam Hoá học 27.00 Nhì 12 Trờng THPT Chuyên ĐHSP
18 Nguyễn Thị Thu Nhàn 67.03.04 12/11/1994 Kinh Nữ Hoá học 26.25 Nhì 12 Trờng THPT Chuyên ĐHSP
Số TT Họ và tên thí sinh báo danhSố Dân tộc
Ngµy sinh Nam/
Nữ Môn thi Điểm Giải Lớp Trờng (THPT)
19 Nguyễn Thị Phơng Diệp 67.04.02 31/10/1995 Kinh Nữ Sinh học 26.00 Ba 11 Trờng THPT Chuyên ĐHSP
20 Nguyễn Tiến §¹t 67.04.03 06/02/1995 Kinh Nam Sinh häc 19.50 K.KhÝch 11 Trờng THPT Chuyên ĐHSP
21 Nguyễn Thị Huế 67.04.06 11/09/1995 Kinh Nữ Sinh học 23.50 Ba 11 Trờng THPT Chuyên ĐHSP
22 Đỗ Hạnh Trang 67.04.08 23/10/1995 Kinh Nữ Sinh học 23.50 Ba 11 Trờng THPT Chuyên ĐHSP
23 Triệu Thïy Anh 67.04.01 10/09/1995 Kinh N÷ Sinh häc 23.75 Ba 11 Trờng THPT Chuyên ĐHSP
24 Hoàng Thu Lan 67.04.07 06/10/1995 Kinh N÷ Sinh häc 24.00 Ba 11 Tr−êng THPT Chuyên ĐHSP
25 Nguyễn Đình Giang 67.04.04 10/11/1994 Kinh Nam Sinh học 23.75 Ba 11 Trờng THPT Chuyên ĐHSP
26 Nguyễn Thị Ngọc Hồng 67.04.05 21/03/1994 Kinh Nữ Sinh học 32.25 Nhất 12 Trờng THPT Chuyên ĐHSP
27 Trần Thanh Tïng 67.05.07 05/04/1995 Kinh Nam Tin häc 25.45 Nh× 11 Trờng THPT Chuyên ĐHSP
28 Nguyễn Việt Dũng 67.05.02 14/09/1994 Kinh Nam Tin học 29.85 Nhì 12 Trờng THPT Chuyên ĐHSP
29 Khuất Thảo Linh 67.05.04 07/04/1995 Kinh Nữ Tin học 23.20 Ba 11 Trờng THPT Chuyên ĐHSP
30 Đinh Văn Việt 67.05.08 26/08/1994 Kinh Nam Tin học 18.45 K.Khích 12 Trờng THPT Chuyên ĐHSP
31 Vũ Phơng Duy 67.05.01 05/05/1994 Kinh Nam Tin häc 34.75 NhÊt 12 Tr−êng THPT Chuyên ĐHSP
32 Lê Tuấn Minh 67.05.05 14/08/1994 Kinh Nam Tin học 17.85 K.Khích 12 Trờng THPT Chuyên ĐHSP
33 Nguyễn Thị Tình 67.06.05 15/10/1995 Kinh Nữ Ngữ văn 12.50 K.Khích 11 Trờng THPT Chuyên ĐHSP
34 Đoàn Thị Cúc 67.06.02 18/10/1994 Kinh Nữ Ngữ văn 14.00 Ba 12 Trờng THPT Chuyên ĐHSP
35 Đoàn Thị Gấm 67.06.03 29/01/1994 Kinh Nữ Ngữ văn 14.50 Ba 12 Trờng THPT Chuyên ĐHSP
36 Đỗ Thị Tuyết Trinh 67.06.06 13/01/1994 Kinh Nữ Ngữ văn 14.00 Ba 12 Trờng THPT Chuyên ĐHSP
Số TT Họ và tên thí sinh báo danhSố Dân tộc
Ngày sinh Nam/
Nữ Môn thi Điểm Giải Lớp Trờng (THPT)
37 Lê Việt Hà 67.08.03 21/06/1995 Kinh Nữ Địa lí 15.00 Ba 11 Trờng THPT Chuyên ĐHSP
38 Nguyễn Thị Thu Trang 67.08.05 24/03/1995 Kinh Nữ Địa lí 12.50 K.Khích 11 Trờng THPT Chuyên ĐHSP
39 Nguyễn Cẩm Anh 67.08.01 21/06/1995 Kinh Nữ Địa lí 12.00 K.Khích 11 Trờng THPT Chuyên ĐHSP
40 Nguyễn Thị Thảo Trang 67.08.06 26/11/1994 Kinh Nữ Địa lí 13.25 K.Khích 12 Trờng THPT Chuyên ĐHSP
41 Trần Thị Thảo Ly 67.08.04 24/01/1994 Kinh Nữ Địa lí 14.00 Ba 12 Trờng THPT Chuyên §HSP
42 Ngun Ngäc Qnh Anh 67.09.01 15/03/1994 Kinh N÷ T. Anh 15.95 Nhì 12 Trờng THPT Chuyên ĐHSP
43 Dơng Khánh Linh 67.09.04 30/10/1994 Kinh Nữ T. Anh 14.50 Ba 12 Trờng THPT Chuyên ĐHSP
44 Nguyễn Thanh Tùng 67.09.06 15/11/1995 Kinh Nam T. Anh 13.60 Ba 11 Tr−êng THPT Chuyên ĐHSP
45 Phạm Thị Đức Hạnh 67.09.03 20/10/1995 Kinh Nữ T. Anh 15.40 Nhì 11 Trờng THPT Chuyên §HSP
46 Ngun Thu Trang 67.09.05 05/10/1995 Kinh N÷ T. Anh 15.40 Nhì 11 Trờng THPT Chuyên ĐHSP
Danh sách này gåm 46 thÝ sinh