Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (94.11 KB, 4 trang )
(1)
Số TT Họ và tên thí sinh báo danhSố Dân tộc
Ngày sinh Nam/
Nữ Môn thi Điểm Giải Lớp Trờng (THPT)
1 Hoàng Đỗ Kiên 62.01.01 30/10/1995 Kinh Nam Toán 20.00 Ba 11 Chuyên Vĩnh Phúc
2 Ngun Qut TiÕn 62.01.04 24/08/1994 Kinh Nam To¸n 20.00 Ba 12 Chuyên Vĩnh Phúc
3 Đặng Quang Tuấn 62.01.05 02/10/1995 Kinh Nam Toán 16.00 Ba 11 Chuyên Vĩnh Phóc
4 Ngun ThÕ Tïng 62.01.06 25/10/1995 Kinh Nam Toán 22.00 Ba 11 Chuyên Vĩnh Phúc
5 Đặng Thế Mạnh 62.01.02 20/02/1994 Kinh Nam Toán 15.50 Ba 12 Chuyên Vĩnh Phúc
6 Dơng Đức Bằng 62.02.01 14/10/1994 Kinh Nam VËt lÝ 19.75 Ba 12 Chuyªn VÜnh Phóc
7 Ngun Anh §øc 62.02.02 12/10/1995 Kinh Nam VËt lÝ 18.25 K.KhÝch 11 Chuyªn VÜnh Phóc
8 Ngun Mạnh Linh 62.02.03 09/11/1994 Kinh Nam Vật lí 25.00 Nhì 12 Chuyên Vĩnh Phúc
9 Nguyễn Đình Vĩnh Thanh 62.02.04 02/12/1994 Kinh Nam VËt lÝ 29.75 NhÊt 12 Chuyªn Vĩnh Phúc
10 Đặng Ngọc Thắng 62.02.05 26/06/1994 Kinh Nam Vật lí 25.75 Nhì 12 Chuyên Vĩnh Phúc
11 Dơng Ngọc Hng 62.03.04 23/08/1994 Kinh Nam Hoá học 27.75 Nhì 12 Chuyªn VÜnh Phóc
12 Lª Huy C−êng 62.03.01 10/01/1994 Kinh Nam Hoá học 28.50 Nhất 12 Chuyên Vĩnh Phúc
13 Nguyễn Văn Giang 62.03.02 14/03/1994 Kinh Nam Hoá học 26.25 Nhì 12 Chuyên Vĩnh Phúc
14 Chu Văn Phòng 62.03.05 24/08/1995 Kinh Nam Hoá học 27.50 Nhì 11 Chuyên Vĩnh Phúc
15 Lê Thị Mỹ Huyền 62.03.03 04/12/1994 Kinh Nữ Hoá học 27.75 Nhì 12 Chuyên Vĩnh Phúc
16 Nguyễn Chung Phơng 62.03.06 08/12/1995 Kinh Nam Hoá học 20.50 K.Khích 11 Chuyên Vĩnh Phúc
17 Nguyễn Thị Vân Anh 62.04.03 02/10/1994 Kinh Nữ Sinh học 25.50 Ba 12 Chuyên Vĩnh Phúc
18 Nguyễn Thị Hơng 62.04.05 05/12/1995 Kinh Nữ Sinh häc 22.75 Ba 11 Chuyªn VÜnh Phóc
Số TT Họ và tên thí sinh báo danhSố Dân tộc
Ngày sinh Nam/
Nữ Môn thi Điểm Giải Lớp Trờng (THPT)
19 Ngun Lan Anh 62.04.01 06/03/1994 Kinh N÷ Sinh häc 23.50 Ba 12 Chuyên Vĩnh Phúc
20 Nguyễn Thị Hải Anh 62.04.02 10/08/1995 Kinh Nữ Sinh học 30.25 Nhì 11 Chuyên Vĩnh Phúc
21 Nguyễn Thị Thu Hằng 62.04.04 13/08/1995 Kinh Nữ Sinh học 27.25 Nhì 11 Chuyên Vĩnh Phúc
22 Phïng Anh TuÊn 62.04.06 02/07/1994 Kinh Nam Sinh häc 24.50 Ba 12 Chuyªn VÜnh Phóc
23 Ngun Tn Anh 62.05.03 27/10/1994 Kinh Nam Tin häc 22.15 Ba 12 Chuyªn VÜnh Phóc
24 Lª Tn Anh 62.05.02 01/01/1995 Kinh Nam Tin học 19.45 Ba 11 Chuyên Vĩnh Phúc
25 Tạ Quèc ViÖt 62.05.06 03/07/1995 Kinh Nam Tin häc 22.55 Ba 11 Chuyên Vĩnh Phúc
26 Hoàng Thu Hiền 62.06.02 09/04/1994 Kinh Nữ Ngữ văn 14.50 Ba 12 Chuyên Vĩnh Phúc
27 Mai Diệp Anh 62.06.01 13/01/1994 Kinh Nữ Ngữ văn 15.50 Nhì 12 Chuyên Vĩnh Phúc
28 Nguyễn Thị Tuyết 62.06.06 27/04/1994 Kinh Nữ Ngữ văn 15.00 Nhì 12 Chuyên Vĩnh Phúc
29 Khổng Văn Thông 62.06.04 09/07/1995 Kinh Nam Ngữ văn 12.50 K.Khích 11 Chuyên Vĩnh Phúc
30 Nguyễn Thị Kim Tuyến 62.06.05 26/10/1995 Kinh Nữ Ngữ văn 12.50 K.Khích 11 Chuyên Vĩnh Phúc
31 Nguyễn Thị Hải 62.07.05 10/08/1994 Kinh Nữ Lịch sử 15.50 Nhì 12 Chuyên Vĩnh Phóc
32 Ngun Quang H−ng 62.07.04 18/02/1994 Kinh Nam LÞch sử 13.00 K.Khích 12 Chuyên Vĩnh Phúc
33 Lê Văn Hào 62.07.03 08/11/1995 Kinh Nam Lịch sử 15.75 Nhì 11 Chuyên Vĩnh Phúc
34 Nguyễn Minh Đức 62.07.02 24/06/1994 Kinh Nam Lịch sử 15.25 Ba 12 Chuyên Vĩnh Phúc
35 Vũ Thị Vân 62.07.06 06/02/1994 Kinh Nữ Lịch sử 17.25 Nhất 12 Chuyên Vĩnh Phúc
36 Trần Văn Trờng 62.08.06 29/04/1994 Kinh Nam Địa lí 18.00 Nhất 12 Chuyên Vĩnh Phúc
Số TT Họ và tên thí sinh báo danhSố Dân tộc
Ngày sinh Nam/
Nữ Môn thi Điểm Giải Lớp Trờng (THPT)
37 Chu Văn Thành 62.08.04 15/04/1994 Kinh Nam Địa lí 16.00 Nhì 12 Chuyên Vĩnh Phúc
38 Nguyễn Thị Phơng Thảo 62.08.05 24/12/1994 Kinh Nữ Địa lí 12.00 K.Khích 12 Chuyên Vĩnh Phúc
39 Đặng Ngọc Linh 62.08.02 04/03/1995 Kinh Nam Địa lí 12.00 K.Khích 11 Chuyên VÜnh Phóc
40 Ngun Xu©n Huy 62.08.01 17/11/1995 Kinh Nam Địa lí 14.00 Ba 11 Chuyên Vĩnh Phúc
41 Lê Thị Hơng Lan 62.09.04 06/10/1994 Kinh Nữ T. Anh 14.70 Ba 12 Chuyªn VÜnh Phóc
42 Lª Trung Kiªn 62.09.03 23/11/1994 Kinh Nam T. Anh 14.55 Ba 12 Chuyªn VÜnh Phúc
43 Nguyễn Mai Phơng Thảo 62.09.05 07/05/1994 Kinh Nữ T. Anh 13.20 K.KhÝch 12 Chuyªn VÜnh Phóc
44 Ngun Thị Cẩm Vân 62.09.06 25/07/1994 Kinh Nữ T. Anh 14.20 Ba 12 Chuyên Vĩnh Phúc
45 Trần Việt Hà 62.09.01 27/07/1994 Kinh Nữ T. Anh 12.90 K.Khích 12 Chuyên Vĩnh Phóc
46 Ngun Thµnh An 62.11.01 08/02/1994 Kinh Nam T. Pháp 16.35 Ba 12 Chuyên Vĩnh Phúc
47 Hán Thu Thảo 62.11.06 13/03/1994 Kinh Nữ T. Pháp 16.05 Ba 12 Chuyên Vĩnh Phúc
48 Phùng Thảo Linh 62.11.02 09/10/1994 Kinh Nữ T. Pháp 16.85 Nhì 12 Chuyên Vĩnh Phúc
49 Kiều Thái Ngọc 62.11.05 16/08/1994 Kinh Nữ T. Pháp 15.10 K.KhÝch 12 Chuyªn VÜnh Phóc
Sè TT Hä và tên thí sinh báo danhSố Dân tộc
Ngày sinh Nam/
Nữ Môn thi Điểm Giải Lớp Trờng (THPT)
Danh sách này gồm 49 thÝ sinh