Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.27 MB, 28 trang )
(1)
DAYHOCTOAN.VN
TẬP XÁC ĐỊNH
Câu 1. Tập xác định của hàm số yex24 là:
A. DR B. D=R\ -2;2
A. DR B. D=(- ;1] C. D[1;+ ) D. DR \ 1
1
x
x
e
y
2 4
là
A. D=R\ 0
A. DR B. D=R\ 0
A. D(2;) B. D=R\ 2
1
3
3
(4 2x)
y
1 x
là:
A. D=(- ;2)\ -1
A. D=(0;+ ) B. DR C. D=[0;+ ) D. D=R\ 0
log(x 2)
là:
A. D=(2;+ ) B. DR \ 3
A. D(0; 2) B. D=(0;+ ) C. D(2;) D. D ( ; 2)
Câu 10. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số yln(x22mx+m) có tập xác định là R.
A. m0; m 1 B. m ( ;0) (1; ) C. m
A. D
C. D
2
3
1
y x .
DAYHOCTOAN.VN
Câu 13. Tìm tập xác định D của hàm số
x
y x .
A. D
1
2 2
2 3
y x x .
A.
A. D
Câu 16. Tìm tập xác định D của hàm số
33
2
1
2
x
y
x
.
A. D
Câu 17. Tìm tập xác định của hàm số
y x .
A. ; 3 3;
2 2
D . B. 3 3;
2 2
D .
C. 3 3;
2 2
D . D.
2 2
D .
ĐẠO HÀM: LŨY THỪA-MŨ-LOGARIT
Câu 18. Tính đạo hàm của hàm số
3
2
yx .
A.
3
/ 2 3
ln
2
y x . B.
1
/ 3 2
2
y x . C.
3
/ 3 2
2
y x . D. / 3
ln .
y x
Câu 19. Tính đạo hàm của hàm số yx 2.
A. y/ 2.x 2 1 . B. y/ 2.x 2 1 C. /
2 1
2
y
x
. D. /
ln 2.
y x
Câu 20. Cho hàm số f x
A. f/
/ 3
ln 3
f x
Câu 21. Tính đạo hàm của hàm số
x
e
f x
x
.
A. /
x
e
f x
x
. B. /
x
e x
f x
x
. C. f/
x
e x
f x
x
DAYHOCTOAN.VN
Câu 22. Cho hàm số
x x
x x
me e
f x
me e
, (m là tham số). Tìm tất cả các giá trị m để f x
A. m0. B. m0. C. m0. D. m .
Câu 23. Tính đạo hàm của hàm số f x
A. /
f x . B. /
f x
x
. C.
/ 2 1 2
ln 3
x
f x . D. /
f x
x
.
Câu 24. Cho hàm số
ln 2
f x x x . Tìm x để f/
2
x
hoặc x2. C. x2. D. x 1 hoặc x2.
Câu 25. Tính đạo hàm của hàm số f x
A. /
3
1
log ln 2 ln 3
f x
x x
. B. /
3
1
log ln 6
f x
x x
.
C. /
2
1
log ln 2
f x
x x
. D. /
3
1
log ln 3
f x
x x
.
Câu 26. Đạo hàm hàm số
4
5
yx là
A.
5
4
5
x
B.
5
4
5 x C.
3 5
4
5
x
D.
5 3
4
Câu 27. Đạo hàm cấp 1 của hàm số ylog (43 x 7) 5là:
A. 4
(4x7) ln 3 B.
4 ln 3
(4x7) C.
1
(4x7) ln 3 D.
4
(4x7)
Câu 28. Đạo hàm của hàm số 3 .4x x
y là:
A. 3 ln 3 4 ln 4x x B. xln12 C. 3 ln 3.4 ln 4x x D. 12 ln12x
Câu 29. Hàm số y = ax
e (a0) có đạo hàm cấp n là:
A. y n eax B. y n a en ax C. y n n e! ax D. y n n e. ax
Câu 30. Cho hàm số yx[cos(ln ) sin(ln )]x x . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. x y '' xy ' 2y2 0 B. x y2 ''xy' 2 y0 C. x y2 'xy'' 2 y0 D. x y2 ''xy' 2 y0
Câu 31. Tính đạo hàm của hàm số y13x.
A. y' 13 x. B. ' 13
ln13
x
y . C. y'x.13x1. D. y' 13 ln13 x .
Câu 32. Tính đạo hàm của hàm số 1
4x
x
y .
A. ' 1 2
x
y . B. ' 1 2
x
y . C.
1 2 1 ln 2
'
2x
x
y . D.
1 2 1 ln 2
'
2x
x
DAYHOCTOAN.VN
Câu 33. Tính đạo hàm của hàm số yln 1
1 1
y
x
. B.
1
2 1 1 1
y
x x
.
C.
'
1 1 1
y
x x
. D.
2
'
1 1 1
y
x x
.
Câu 34. Tìm đạo hàm của hàm số ylogx.
A. y' 1
x
. B. y' 10
x
. C. ' 1
ln10
y
x
. D. ' 1
10 ln
y
x
.
Câu 35. Cho hàm số y lnx
x
, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. y' xy'' 12
x
. B. 2 'y xy'' 12
x
. C. y' xy'' 12
x
. D. 2 'y xy'' 12
x
.
Câu 36. Tìm đạo hàm của hàm số y x .
A. yx lnπ π. B. yx ln xπ . C.
π 1
π 1
x
y
. D.
π 1
π
y .x .
Câu 37. Tìm đạo hàm của hàm số y x e.
A. y' xe. B. y'e.xe1. C.
1
1
e
x
y'
e
. D.
e
y' x ln x.
Câu 38. Cho hàm số yexlnx, mệnh đề nào sau đây đúng?
A. x2
C. x2
A. ' 3
1
y
x
. B.
3ln 1
'
1
x
y
x
. C.
3
'
1
y
x
. D.
Câu 40. Tìm đạo hàm của hàm số ysin
A. y'sin2
TÍNH ĐƠN ĐIỆU: MŨ-LOAGARIT
1
1
6
2
a a và 2 3
b b thì:
A. a1;0 b 1. B. a1;b1. C. 0 a 1;b1. D. a1;0 b 1.
Câu 42. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
DAYHOCTOAN.VN
B. Hàm số x
y a với 0 a 1 đồng biến trên khoảng ( ; ).
C. Hàm số x
y a với a1 nghịch biến trên khoảng ( ; ).
D. Đồ thị hàm số x
y a với a0 và a1 luôn đi qua điểm M a( ;1).
Câu 43. Tập giá trị của hàm số yax (a0;a1) là:
A. B. [0;) C. \ {0} D. (0;)
Câu 44. Với a0vàa1. Phát biểu nào sau đây khơng đúng?
A. Hai hàm số yax và ylogax có cùng tập giá trị.
B. Hai hàm số yax và ylogaxcó cùng tính đơn điệu.
C. Đồ thị hai hàm số x
ya và ylogaxđối xứng nhau qua đường thẳng yx.
D. Đồ thị hai hàm số x
ya và ylogax đều có đường tiệm cận.
Câu 45. Cho hàm số
x
y . Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang là trục tung.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;)
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ; ).
D. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận đứng là trục hồnh.
Câu 46. Hàm số 3
2
log 3
y x nghịch biến trên khoảng nào?
A.
A. 5
3
log
y x. B. ylog 3
3
log
y x. D. ylog 3 2 x.
Câu 48. Trong các khoảng sau, hàm số yln x đồng biến trên khoảng nào?
A.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;
e
. B. Hàm số đồng biến trên khoảng
1
0;
e
.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
2
log
y x đồng biến trên khoảng nào?
A.
A. 3 .
4
x
B.
x
C.
x
DAYHOCTOAN.VN
CÔNG THỨC MŨ
Câu 52. Cho mệnh đề " với mọi a,bR, nếu 0 < a < b thì ax > bx. Mệnh đề đúng khi
A. x < 0 B. x > 0 C. 0 < x < 1 D. x > 1
Câu 53. Cho . Kết luận nào sau đây là đúng?
A. < B. > C. + = 0 D. . =1
Câu 54. Rút gọn biểu thức:
2 3 2 3 3 3 3
4 3 3
( 1)( )
( , 0)
a a a a
A a b
a a
ta được:
A. A = 1 B. A = 1 + 3
a C. A = 3
a - 1 D. A =2 3
a
Câu 55. Cho biểu thức
1
2
2
1
1
3. 2 4
2
x
x
x
A
. Xác định giá trị m để giá trị biểu thức
.2x 2017
Bm A không phụ thuộc vào giá trị của x.
A. m = 3 B. m = 2 C. m = 9
2
D. m = 0
Câu 56. Bác Bình cần sửa lại căn nhà với chi phí 1 tỷ đồng. Đặt kế hoạch sau 5 năm phải có đủ số tiền trên
thì mỗi năm bác Bình cần gửi vào ngân hàng một khoản tiền tiết kiệm như nhau gần nhất bằng giá trị nào
A. 162 triệu đồng B. 162,5 triệu đồng C. 162,2 triệu đồng D. 162,3 triệu đồng
Câu 57. Cho ,x y là các số thực dương; ,u v là các số thực. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh
đề sai?
A.
x x . B.
x x . D. v. u u v
y y y .
Câu 58. Cho các số thực , ,a b với a b 0, 1. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề
đúng?
A.
b b
. D.
.
Câu 59. Cho
2
2
16
a
b
x
x
x với x1, a b 2. Tính M a b.
A. M 18. B. M 8. C. M14. D. M 16.
Câu 60. Cho A12a b3 4 với a,blà các số thực dương. Khi đó:
A.
1
1
3
4.
Aa b . B.
1 1
3. 4
Aa b . C. Aa b4. 3. D. Aa b3. 4.
Câu 61. Cho ,a b là hai số thực không âm. Đặt 3 2 , 3 3
2
a b a b
X Y
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề
nào là mệnh đề đúng?
DAYHOCTOAN.VN
A.
5
4
Px . B.
4
5
Px . C. Px20. D. Px9.
Câu 63. Rút gọn biểu thức
1
6
3.
Px x với x0.
A. Px2. B. P x. C.
1
8
Px . D.
2
9
Px .
Câu 64. Cho biểu thức Q 4 x.3 x2. x3 , x0. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
13
24
Qx . B.
17
Qx . C.
15
6
Qx . D.
15
24
Qx .
Câu 65. Với số dương a và các số nguyên dương m, n bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. amn (am n) . B.
n
man am. C.
m
m n n
a a. D. a am. n am n. .
Câu 66. Cho biểu thức P x x3 2k x3
23
24
Px .
A. k 6. B. k 2. C. k 4. D. Không tồn tại k.
Câu 67. Nếu
1
4
(a 2)
(a 2)31
thì khẳng định nào sau đây đúng?
A. a3. B. a3. C. 2 a 3. D. a2.
Câu 68. Cho hai số dương m n, sao thỏa mãn 1 13 1 2 3
3 3
m n
.
Khi đó:
A. mn. B. mn. C. mn. D. mn.
Câu 69. Chọn kết quả sai trong các kết quả sau?
A. e2 1. B.
5 2
1
4
. C.
8 3
1
1
3
. D.
5
1
3
.
CÔNG THỨC LOGARIT
Câu 70. Cho a0, a1, biểu thức Dloga3a
có giá trị bằng bao nhiêu?
A. 3 B. 1
3 C. 3 D.
1
3
Câu 71. Cho a0,a1, biểu thức 2
4log 5
a
Ea có giá trị bằng bao nhiêu?
A. 5 B. 625 C. 25 D. 8
5
Câu 72. Số thực a thỏa điều kiện log (log3 2a)0 là:
A. 1
3 B. 3 C.
1
2 D. 2
Câu 73. (THPT QG 2017) Với a b, là các số thực dương tùy ý và a khác 1, đặt 3 6
2
loga log
a
P b b .
DAYHOCTOAN.VN
A. P9logab B. P27 logab C. P15logab D. P6logab
Câu 74. Cho a0,a1, giá trị của biểu thức alog a4 bằng bao nhiêu?
A. 16 B. 4 C. 8 D. 2
Câu 75. Cho hai số dương a và b, a1. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. log 0 1a B. log 1 0a C. loga
Câu 76. Giá trị của loga 1,
a là:
A. 1 B. 1 C. a D. 1
a
Câu 77. Giá trị của Alog 10n m (m n, N, n2) là
A. n
m B. mn C.
m
n D. n m
Cho số thực dương a và a1. Sau khi rút gọn biểu thức log 3 5
a
A a a a ta được kết quả:
A. 37
10 B.
15
6 C.
1
2
D. Đáp án khác
Câu 78. Giá trị của biểu thức
3 5
2 2 4
15 7
loga
a a a
a
là :
A. 3 B. 12
5 C.
9
5 D. 3
Câu 79. Giá trị của a8loga27
A. 72 B. 78 C. 716 D. 74
Câu 80. Cho a là số thực dương, a1 và Plog3a a a a a a . Chọn mệnh đề đúng?
A. P3. B. P15. C. 93
32
P . D. 45
16
P .
Câu 81. Với số thực a thỏa mãn 0 a 1. Cho các biểu thức:
4
1
loga ;
A
a
Blog 1;a
1
2
log log 2a ;
a
C
2
log log a
D a .
Gọi m là số biểu thức có giá trị dương. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. m2. B. m0. C. m3. D. m1.
Câu 82. Cho a0,a1, biểu thức 2 2 2
(ln loga ) ln loga
A a e a e có giá trị bằng
DAYHOCTOAN.VN
Câu 83. Cho a0,a1, biểu thức 2 ln 3log 3 2
ln log
a
a
B a e
a e
có giá trị bằng
A. 4lna6log 4a B. 4lna C.
3
3ln
loga
a
e
D. 6 logae
Câu 84. Cho các số thực dương a, b, với a khác 1. Khẳng định nào sau đây đúng:
A. log ( ) loga
a
a b b
1
4
2 8
B. log (a4 a b) logab
2 1
2
C. log ( ) loga
a4 ab b
1 1
4 4 D. log (a4 ab) 4 4logab
Câu 85. Với a b x y, , , là những số dương khác 1, phát biểu nào sau đây là đúng
A. log xb log a.log xb a
B.
a
a
1 1
log
x log x
C. log x ya
D.
a
a
a
log x
log
y log y
Câu 86. Cho a b c, , 0;a1 và số , Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. logaac c. B. logaa1.
C. logab logab. D. log (a b c ) logablogac
Câu 87. Cho a b c, , 0;a1, Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. log 1
log
a
b
b
a
. B. logab.logbclogac.
C. logacbclogab. D. log ( . )a b c logablogac.
Câu 88. Cho a b c, , 0 và a1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ?
A. log (a bc)logablogac. B. log ( )a loga loga
b
b c
c .
C. logab c b ac. D. log (a b c ) logablogac.
Câu 89. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A. 2
loga x 2 loga x x 0 . B. loga xyloga x loga y .
C. loga xylogaxloga y xy
A. ln
ab a b . B. ln(ab)2 ln(a2) ln( b2).
C.
2
2 2
ln a ln(a ) ln(b )
b
. D. ln ln ln
a
a b
b
.
Câu 91. Cho các số thực dương a, b, với a1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A . 2
1
log log
2 a
DAYHOCTOAN.VN
1
log log
4 a
a ab b D. 2
1 1
log log
2 2 a
a ab b
Câu 92. Cho các số thực dương a, b với a1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. 4
1
log log
4 a
a ab b B. loga4
C. 4
4 a
a ab b D. 4
1 1
log log
4 4 a
a ab b
Câu 93. Cho a b x y, , , R, 0 a 1,b0, xy0. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề dưới đây.
A. log (a xy)loga xloga y. B. aloga3 b 6a.
C. 3
3
log 18loga
a b b. D.
2018
logax 2018.logax.
Câu 94. Với các số thực dương x y, bất kì. mệnh đề nào sau đây đúng?
A. 2 2
2
log
log
log
x
x
y y
. B. log (2 xy)log2xlog2y.
C. log2
2
2 2 2
log x 2 log x log y
y
.
Câu 95. Cho a là số thực dương và b là số thực khác 0 . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
3
3 2 3 3
3 1
log 1 log 2 log
3
a
a b
b
. B.
3
3 2 3 3
3
log a 1 3log a 2 log b
b
3 2 3 3
3
log a 1 3log a 2 log b
b
. D.
3
3 2 3 3
3
log a 1 3log a 2 log b
b
.
Câu 96. Với các số thực dương a b, bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. 3
3
27
ln
3ln
log lo
3
g
a
a
b
b
. B.
3
27 3
ln
3ln 3
log a log a
b b
.
C. 3
3
27
ln
3ln
log lo
3
g
a
a
. D.
3
27 3
ln
3ln 3
log a log a
b b
.
Câu 97. (THPT QT 2017)Với mọi a b x, , là các số thực dương thỏa mãn log2x5log2a3log2b, mệnh
đề nào dưới đây đúng?
A. x3a5b B. x5a3b C. 5 3
xa b D. xa b5 3
Câu 98. Cho log3x4log3a7 log3b a b
A. ab B. 4
a b
C. a b4 7 D.
7
b
Câu 99. Cho log3x3log 2 log 25 log3 9 33. Khi đó giá trị của xlà :
A. 200
3 B.
DAYHOCTOAN.VN
Câu 100. Cho log7 1 2 log7a 6 log49b
x . Khi đó giá trị của x là :
A. 2a6b. B.
2
3
a
x
b
. C. 2 3
xa b . D.
3
2
b
x
a
.
Câu 101. Cho a b x, , 0. Nếu 2 2 2
3 3 3
1 4
log log log
4 7
x a b thì x bằng:
A. a b4 7. B.
4 1
7 4.
a b C.
4
7
a
b D.
7 4
4 a b. .
Câu 102. Cho a b x, , 0. Nếu 3
3 3 3 3
log x4log a7 log blog a thì x bằng:
A.
11
3
7
a
b B.
3
11
7
a
b C.
11
3
7
a
b D.
11
7
3 .
a b
Câu 103. Cho a b, 0 và a b, 1. Biểu thức
2
2 2
log
log
a
a
b
P b
a
có giá trị bằng bao nhiêu?
A. 6 B. 3 C. 4 D. 2
Câu 104. Cho a b, 0và a b, 1, biểu thức Plog ab3.logba4 có giá trị bằng bao nhiêu?
A. 6 B. 24 C. 12 D. 18
Câu 105. Cho a0,b0, nếu viết
3 3 3
log log log
5 15
x y
a b a b thì xy bằng bao nhiêu?
A. 3 B. 5 C. 2 D. 4
Câu 106. Cho a0,b0, nếu viết
0,2
10
5 6 5 5 5
log a xlog a ylog b
b
thì xy bằng bao nhiêu ?
A. 3 B. 1
3 C.
1
3
D. 3
Câu 107. Giá trị của log2
A. 1 B. 2 C. 4 D. 0
Câu 108. Giá trị của biểu thức Alog 2.log 3.log 4...log 153 4 5 16 là:
A. 1
2 B.
3
4 C. 1 D.
1
4
Câu 109. Cho a0,b0 thỏa mãn a2b27ab. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A. 3log(a b )1
2 B. log(a b )
2
C. 2
DAYHOCTOAN.VN
Câu 110. (THPT QG 2017)Với mọi số thực dương a và b thỏa mãn a2b2 8ab. Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A. log
a b a b B. log
C. log
a b a b D. log
2
a b a b
Câu 111. Cho x y, 0 và 2 2
4 12
x y xy. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
A. 2 2 2
2
log log log
4
x y
x y. B. log (2 2 ) 2 1(log2 log2 )
2
x y x y .
C. log (2 x2 )y log2xlog2 y1. D. 4log (2 x2 )y log2xlog2 y.
Câu 112. (THPT QG 2017)Cho x y, là các số thực lớn hơn 1 thỏa mãn 2 2
9 6
x y xy. Tính
12 12
12
1 log log
2 log 3
x y
M
x y
A. 1
4
M B. M 1 C. 1
2
M D. 1
3
M
Câu 113. Giả sử ta có hệ thức a24b25ab
C. 2 log2 log2 log2
3
a b
a b
D. 2 log2 2 log2 log2
3
a b
a b
Câu 114. Biết logab4. Tính loga b3
2 3
A. 2 B. 3 C. 5
4 D.
9
7
Câu 115. Cho hai số thực dương a b, bất kì thì thỏa mãn: 4ln2a9ln2b12ln .lna b. Mệnh đề nào dưới
đây ĐÚNG?
A. 3a2b. B. 2a3b. C. a2 b3. D. 3 2
a b .
Câu 116. Cho logab 3. Khi đó giá trị của biểu thức log b
a
a
b là
A.
3 1
3 2 B. 3 1 C. 3 1 D.
3 1
Câu 117. Biết logba 3
3
log
a
b
a
P
b
là:
A. 3
3
B. 1
3
. C. 3 D. 3
2
DAYHOCTOAN.VN
A. 4.
5
P B. 1.
4
P C. 1.
5
P D. 5.
4
P
Câu 118. Nếu logab3a
1
4 thì loga b
a
b
3
5
bằng:
A. 3
2 B.
1
2
C. 1
2 D.
3
4
Câu 119. Rút gọn biểu thức Ploga
A. 0 B. logba C. logab D.
7
2
Câu 120. Rút gọn biểu thức 2log3 2
5
3 a log .log 25a
P a , ta được:
A. Pa24. B. Pa22. C. Pa24. D. Pa22.
Câu 121. Kết quả rút gọn của biểu thức C logablogba2 log
ab. B. . logab. C.
3
logab . D. logab.
Câu 122. Cho 0 , cos 3
2 10
x x
. Tính Plg sinxlg cosxlg tanx
A. 1. B. 3
10. C.
3
10
. D. 1
10.
Câu 123. (THPT QG 2017) Cho logax3, logbx4 với a b, là các số thực lớn hơn 1. Tính Plogabx
A. 7
12
P B. 1
12
P C. P12 D. 12
7
P
Câu 124. (THPT QG 2017) Cho logab2, logac3. Tính Ploga
A. P31 B. P13 C. P30 D. P108
Câu 125. (THPT QG 2017) Cho log3a2 và log2 1
2
b . Tính 3 3
4
2 log log 3 log
I a b
A. 5
4
I B. I 4 C. I 0 D. 3
2
I
Câu 126. Cho 0 x 1 thỏa mãn đồng thời: log3xa và log7 xb. Khi đó log21x được biểu diễn theo
,
a b là:
A. 1 1
a b B. 1
a
b
C.
a
a b D.
ab
ab
Câu 127. (THPT QG 2017) Với các số thực dương x y, tùy ý, đặt log3x, log3y . Mệnh đề nào
dưới đây đúng?
A.
3
27
log 9
2
x
y
B.
3
log
2
x
y
DAYHOCTOAN.VN
C.
3
27
log 9
2
x
y
D.
3
27
log
2
x
y
Câu 128. Cho loga x; logb x. Khi đó 2
ab x là:
A.
2
2 B.
2
2
C.
2( )
2
D.
Câu 129. Đặt aln 2, bln 5, hãy biểu diễn ln1 ln2 ln3 ... ln98 ln 99
2 3 4 99 100
I theo a và b
A. 2
A. log 8m m 3 a
a
. B. log 8m m
. D. log 8m m
A. N loga b
.
B. N logab x
y
.
C. N loga b x
y
. D. N logab
3
3
4
log c a
T
b
. Tính T theo m n, .
A. 3 3
2 8
T m n. B. 6 3
2
T n m. C. 3 3
2 8
T m n. D. 6 3
2
T m n.
Câu 133. Cho logab3, logac 2. Khi đó loga
A. 13 . B. 8 . C. 10 . D. 5 .
Câu 134. Cho biết logab3; logac 2 và xa b3 2 c. Tính loga x.
A. logax8. B. logax10. C. loga x9. D. logax11.
Câu 135. Đặt blog 3. Biểu diễn log 9000 theo b là
A. 2b+3 B. b23 C. 3b2 D. 9b
Câu 136. Nếu alog126,blog127 thì log27 bằng:
A. b
a
1 B.
a
a1 C.
a
b1 D.
a
b1
Biết log 127 a; log 2412 b. Tính log 16854 theo a và b.
A. 1
8 5
ab
a b
B. 8 5
ab
a b C.
1
(8 5 )
ab
a b
D. (8 5 )
ab
a b
Câu 137. Cho logab3; logac 2, logad 4;
4 3
3
.
a b
x
c d
. Khi đó logax là:
DAYHOCTOAN.VN
Câu 138. Cho log2a3
log alog a log a2 log a là:
A. 6 B. 2 C. 3 D. 5
Câu 139. Cho log 52 a;log 32 b. Biểu diễn log 1353 theo a, b được kết quả là
A. 3a b
b
B. a 3b
a
C. a 3b
b
D. 3a b
a
Câu 140. (Đề minh họa 2017) Đặt log 32 a, log 35 b. Hãy biểu diễn log 45 theo a và b. 6
A. log 456 a 2ab
ab b
ab
C. log 456 a 2ab
ab
D.
2
6
2 2
log 45 a ab
ab b
Câu 141. Cho lg 2a. Tính Plg 25 theo ?a
A. 2(1 2 ). a B. 2(2 3 ). a C. 2(1a). D. 3(1 2 ). a
Câu 142. Cho lg 5a. Tính lg 1
64
P theo ?a
A. 2 5 . a B. 1 6 . a C. 4 3 . a D. 6(a1).
Câu 143. Cho alog 32 và blog 5.2 Khi đó Plog2 6360 được tính theo a và b là:
A. 1 1 1 .
34a6b B.
1 1 1
.
26a3b C.
1 1 1
.
23a6b D.
1 1 1
.
62a3b
Câu 144. Cho biết log 3a, log 2b.Hãy tính log12530 theo a, b.
A. log12530 1 2a
b
B. log12530 2
1
a
b
C. 125
1
log 30
1
a
b
D. 125
1
log 30
3(1 )
a
b
A. log 356 ac ab
abc
B. log 356 3( )
1
ac b
c
C. 6
3
log 35 b cb
ab c
D. log 356
1
abc
a
Câu 146. Cho alog 3;2 blog 5;3 clog 27 . Khi đó giá trị của biểu thức log14063 được tính theo a b c, , là:
A. 2 1
2 1
ac
abc c
. B.
2 1
2 1
abc c
ac
. C.
2 1
2 1
ac
abc c
. D.
1
2 1
ac
abc c
.
Câu 147. Cho log 527 a;log 78 b;log 32 c.Tính log 35 bằng:12
A. 3 3
2
b ac
c
B.
3 2
2
b ac
Câu 148. (Đề minh họa 2017) Cho hai số thực a và b 1 a b. Khẳng định nào dưới đây là khẳng định
đúng:
A. logab 1 logba B. 1 log ablogba C. logbalogab1 D. logba 1 logab
Câu 149. Cho 2 số thực a, b biết 0 a b 1. Khẳng định nào sau đây đúng:
DAYHOCTOAN.VN
Câu 150. Cho x1 và các số dương a, b, c khác 1 thỏa mãn điều kiện logax 0 logb xlogcx. Hỏi
mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. b c a. B. b a c. C. a c b. D. a b c.
Câu 151. Cho a, b là các số thực thỏa mãn 0 a b 1. Trong các khẳng định sau, chọn khẳng định sai?
A. 0logab 1 logba. B. 0logba 1 logab. C. 0logbalogab1. D. 0logablogba1.
Câu 152. Nếu log 3log 4
4 5
b b thì:
A. b1 B. 0 b 1 C. b0 D. b1
Câu 153. Nếu logb
A. b1 B. 0 b 1 C. b0 D. b1
Câu 154. Chọn khẳng định sai:
A. lnx 0 x 1 B. log2x 0 0 x 1
C. 1 1
3 3
log alog b a b 0 D. 1 1
2 2
log alog b a b 0
Câu 155. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau
A. log1alog1b a b
2 2
0 B. log3x 0 0 x 1
C. log3alog3b 0 a b D. lnx 0 x 1
Câu 156. Cho n1 là một số nguyên. Giá trị của biểu thức
2 3
1 1 1
...
log n!log n! lognn! bằng
A. 0. B. n. C. n!. D. 1.
Câu 157. Rút gọn
2
1 1 1
...
loga log log n
a a
M
x x x
ta được
A.
n n
M
x
B. 4
log
a
n n
M
x C.
a
n n
M
x D.
a
n n
M
x
Câu 158. Nếu 2
8 4
log alog b 5 và 2
4 8
log a log b7 thì giá trị của ab bằng
A. 2 .9 B. 2 . 18 C. 8. D. 2.
Câu 159. Biết log
5
xy . B. log
2
xy . C. log
3
xy . D. log
A. 1
logba B. logba C. logba D.
log
3
ba
DAYHOCTOAN.VN
A. log2a ; log2b ; log2c 1
b c a
c a b
b c a . B.
2 2 2
loga ;logb ;logc 1
b c a
c a b
b c a .
C. 2 2 2
loga ; logb ; logc 1
b c a
c a b
b c a . D.
2 2 2
loga ;logb ;logc 1
b c a
c a b
b c a .
Câu 162. Cho log 127 x, log 2412 y và log 16854 axy 1
bxy cx
, trong đó a b c, , là các số nguyên. Tính giá
trị biểu thức S a 2b3 .c
A. S 4. B. S 19. C. S10. D. S 15.
Câu 163. Cho 1 x 64. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P log42 x 12 log22x.log2 8
x
.
A. 64 . B. 96 . C. 82 . D. 81.
Câu 164. Cho n là số nguyên dương, tìm n sao cho
3
2 2 2 2 2
log 2019 2 loga a2019 3 log a2019 ... n logna2019 1008 2017 log 2019a
A. 2017 . B. 2019 . C. 2016 . D. 2018 .
Câu 165. Cho a b, là độ dài hai cạnh góc vng, c là độ dài cạnh huyền của một tam giác vng, trong đó
1
c b và c b 1. Kết luận nào sau đây là đúng?
A. logc b alogc b a2logc b a.logc b a. B. logc b alogc b a 2logc b a.logc b a.
C. logc b alogc b alogc b a.logc b a. D. logc b alogc b a logc b a.logc b a.
NHẬN DẠNG ĐỒ THỊ
Câu 166. Cho đồ thị của ba hàm số ya yx, b yx, cx như hình vẽ dưới. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. c b a. B. b a c. C. c a b. D. b c a.
Câu 167. Trên hình bên cho đồ thị của các hàm số ya yx, bx và ycx (với , ,a b c là các số thực dương
O x
y
1
1 2 3
1
2
x
yc
x
yb
x
ya
DAYHOCTOAN.VN
A. a b c. B. a c b. C. b c a. D. a b c.
Câu 168. Cho ba số dương , ,a b c khác 1. Đồ thị hàm số ylogax y, logb x y, logcx như hình vẽ
dưới đây:
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. a b c. B. a c b. C. c a b. D. b a c.
Câu 169. Đồ thị hàm số cho dưới đây là đồ thị của hàm số nào.
A. y2x. B. 1
2
x
y
. C. ylog2x. D.
1
y
x
.
DAYHOCTOAN.VN
A. y
Câu 170. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương
án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
x
y
1
2
1
4
-4
3
O
A. ylog 2 x B. 1
2
log
y x C. ylog2 x D. ylog2
Câu 171. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương
án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
x
y
1
1
4
2
O
A. y 3x 1 B. ylog2x C.
1 1
3 3
y x
DAYHOCTOAN.VN
x
1
2
2
O
A. a2 B. a 2 C. 1
2
a D. 1
2
a
Câu 173. Biết hàm số y2x có đồ thị là hình bên.
x
y
y = 2x
1
3
O
Khi đó, hàm số y2x có đồ thị là hình nào trong bốn hình được liệt kê ở bốn A, B, C, D dưới đây ?
Hình 1 Hình 2
x
y
1
3
O
x
y
-4
4
3
DAYHOCTOAN.VN
x
y
1
3
O
Hình 3
Hình 4
A. Hình 1 B. Hình 2 C. Hình 3 D. Hình 4
Câu 174. Tìm tất cả các giá trị thực của a để hàm số yloga x
x
y
1
2
2
O
A. 1
2
a B. a 2 C. 1
2
a D. 1
2
a
Câu 175. Cho hàm số ylog2
x
y
O
Hình 1 Hình 2
x
y
-4
1
3
O
x
y
1
DAYHOCTOAN.VN
Hình 3
Hình 4
A. Hình 1 B. Hình 2 C. Hình 3 D. Hình 4
Câu 176. Cho hàm số ylog2
x
y
O
Hình 1 Hình 2
Hình 3
Hình 4
x
y
O
x
y
O
x
O
x
y
1
O
x
y
DAYHOCTOAN.VN
A. Hình 1 B. Hình 2 C. Hình 3 D. Hình 4
Câu 177. Hình bên là đồ thị của ba hàm số yloga x, ylogbx, ylogcx
x
y
y = logcx
y = logbx
y = logax
4
-4
O 1
A. a b c B. b a c C. b c a D. a c b
Câu 178. Hình bên là đồ thị của ba hàm số x
ya , x
yb , x
yc
x
y
y = cx
y = bx
y = ax
O
A. c b a B. a b c C. a c b D. b a c
GIẢI TÍCH 12 - CHƯƠNG 2
7.PT-BPT MŨ - LOGARIT
Câu 179. Cho phương trình 1 2
4x 2x 3 0. Khai ta đặt
2x
t , ta được phương trình nào?
A. 2t2 – 3 =0 B. t2 t 3 0 C. 4t 3 0 D. 4t2 4t 3 0
Câu 180. Biết phương trình 2x21 3x1 có hai nghiệm là a,b. Tính a + b + ab.
A. 1 log 3 2 B. 1 2log 3 2 C. 1 2log 3 2 D. 1
Câu 181. Tổng các nghiệm của phương trình
x x x x là:
A. 4 B. 5 C. 2 D. 3
Câu 182. Tìm nghiệm của phương trình log 12
DAYHOCTOAN.VN
Câu 183. Nghiệm của phương trình 2
log x 1 log x 1 1 có dạng . Tính tổng a + 2b?
A. 12 B. 24 C. 7 D. 4
Câu 184. Hỏi có bao nhiêu giá trị m nguyên trong đoạn [-2017; 2017] để phương trình
log mx 2log x1 có nghiệm duy nhất?
A. 2017 B. 4014 C. 2018 D. 4015
Câu 185. Phương trình log 33
A. 29
3 . B. 87. C.
25
3 . D.
11
3 .
Câu 186. Tập nghiệm của bất phương trình 3log2 x4 là:
A.
1
1
125
x
x
là:
A.
1
8
. B. 4. C. 2
5
. D. 1.
Câu 188. Tập nghiệm của bất phương trình 2 1
2
4
x
x
là:
A.
2
;
3
. B.
2
;
3
.
Câu 189. Tập nghiệm của bất phương trình log0,8
A.
3
log 1x log 1x
A. x0. B. x1. C. 1 5
2
x . D. 1 5
2
x .
Câu 191. Một học sinh giải bất phương trình
1
5
2 2
5 5
x
.
Câu 192. Bước Điều kiện x0.
Câu 193. Bước Vì 0 2 1
5
nên
1
5
2 2 1
5
5 5
x
x
.
Câu 194. Bước Từ đó suy ra 1 5 1
5
x x
. Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho là 1;
5
S
.
DAYHOCTOAN.VN
Câu 195. Với những giá trị nào của x thì đồ thị hàm số 1
3x
y nằm phía trên đường thẳng y27.
A. x2. B. x3. C. x2. D. x3.
Câu 196. Tìm giá trị của tham số m để phương trình log22x log22x 1 2m 5 0 có nghiệm trên đoạn
3
1; 2 .
A. m
m .
Câu 197. Tìm nghiệm của phương trình log 23
A. x5 B. x13 C. x14 D. x4
Câu 198. Tìm tập hợp các giá trị của m để phương trình 3x 3 m. 9x1 (1)có đúng 1 nghiệm.
A.
A. ;5
4
S
. B.
5
1;
4
S
. C.
5
;
4
S
. D. S
Câu 200. Tìm nghiệm của phương trình log log3
A. x8. B. x6. C. x9. D. x2.
Câu 201. Tìm tập nghiệm của bất phương trình 1 2
2
x
.
A.
Câu 202. Tìm tập nghiệm S của phương trình log2
A. S
A. 1
3
x . B. 1
3
x . C. x 1. D. x1.
Câu 204. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2 1
2
log log x0.
A. 0;1
2
S
. B. S
1
;
2
S
. D. S
DAYHOCTOAN.VN
A. b c a. B. a b c. C. c a b. D. c b a.
TIỆM CẬN MŨ-LOGARIT
Câu 206. Cho hàm số yax, 0
B. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận là đường thẳng y0.
C. Đồ thị hàm số khơng có điểm uốn.
D. Hàm số ln đồng biến.
Câu 207. Cho hàm số y4x. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số luôn đồng biến trên . B. Hàm số có tập giá trị là .
C. Đồ thị hàm số nhận trục Oy làm tiệm cận đứng. D. Đạo hàm của hàm số là 1
4 .
x
y
Câu 208. Cho hàm số ylog2
A. Hàm số có tiệm cận đứng là trục Oy. B. Hàm số có tiệm cận ngang là trục Ox.
C. Hàm số có tiệm cận đứng là x1. D. Hàm số có tiệm cận ngang y1.
Câu 209. Cho hàm số yxe. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Hàm số có tiệm cận ngang là trục Ox.
B. Hàm số có tiệm cận đứng là trục Oy.
C. Hàm có tiệm cận ngang là trục Ox và tiệm cận đứng là trục Oy.
D. Hàm số khơng có tiệm cận.
Câu 210. Cho hàm số
ln 1
y x . Số đường tiệm cận của hàm số?
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 211. Cho hàm số ylogx2. Số đường tiệm cận của hàm số?
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 212. Cho hàm số
2
1
log
y
x
DAYHOCTOAN.VN
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 213. Cho hàm số y x3.ln(x1). Số đường tiệm cận của hàm số?
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
GTLN - GTNN
Câu 214. Cho hàm số f x
A. ln
1 2
ln .
M m
e x x D. eM m. x1 x2.
Câu 215. Cho hàm số f x
0 ; 1
max f x min f x 2. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. m 2. B. m0. C. 0 m 1. D. 1 m 0.
Câu 216. Cho các số thực a b, thỏa mãn điều kiện b a 1. Tìm giá trị nhỏ nhất Smin của biểu thức
2
1
log log . .
2 b
a
S b a b
A. Smin 2. B. min 2 1.
2
S C. Smin 2 1. D. min 2 1.
2
S
Câu 217. Cho các số thực x y, thỏa mãn điều kiện log
max
P của biểu thức
A. max 1 .
2
P
e
B. Pmax 2 .
e
C. max 2 .
2
e
P D. max 2 .
2
e
P
Câu 218. Có bao nhiêu số thực x thỏa mãn ln
A. 0. B.
Câu 219. Giá trị lớn nhất của hàm số yx e2 x trên đoạn
e B. e. C. 0. D. 2 .e
Câu 220. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y4sin2x4cos2x.
A. 2 . B. . C. 2. D. 4.
Câu 221. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
x
y e x trên đoạn
e D. 2
1
.
e
Câu 222. Giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số
2
xx
y
DAYHOCTOAN.VN
A. 0 và 1.
e B. 0 và e. C.
1
e và e. D. 1 và e.
Câu 223. Cho hàm số yx e. x với x
0; 0;
1 1
max ; min .
x
x y e y e B. 0; 0;
1
max ; min 0.
x
x y e y
C.
0;
1
min
x y e và không tồn tại xmax 0; y. D. 0;
1
max
x y e và không tồn tại x min0; y.
Câu 224. Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 2 3
2
x x
y trên đoạn
A. 64 và 4. B. 64 và 8. C. 64 và 2. D. 8 và 4.
Câu 225. Với giá trị nào của tham số m thì hàm số y2x m đạt giá trị nhỏ nhất bằng 4 trên đoạn
A. m2. B. m3. C. m1. D. m4.
Câu 226. Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y3x2 6x1 trên đoạn
A. 6564. B. 6561. C. 6558. D. 6562
Câu 227. Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y2x trên đoạn
4
B. 4 và 1.
4 C. 1 và
1
.
4 D. 4 và 1.
Câu 228. Cho hàm số y
A. 3
e B. 4 .e C. 6
2 .
e D. 5
2 .
e
Câu 229. Cho 2x2y 4
, giá trị lớn nhất của xy là
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 230. Một lon nước soda 800F được đưa vào một máy làm lạnh chứa đá tại 0
32 F. Nhiệt độ của soda ở
phút thứ t được tính theo định luật Newton bởi công thức T
50 F?
A. 4 phút. B. 1,56 phút. C. 2 phút. D. 9,3 phút.
Câu 231. Số lượng của một số loài vi khuẩn sau t (giờ) được xấp xỉ bởi đẳng thức QQ .0e0,195t, trong đó
0
Q là số lượng vi khuẩn ban đầu. Nếu số lượng vi khuẩn ban đầu là 5000 con thì sau bao lâu có 100 000
con?